Danh sách thí sinh trúng tuyển Đại học Kiểm sát Hà Nội 2018

Sinh viên trường Đại học Kiểm sát Hà Nội
Sinh viên trường Đại học Kiểm sát Hà Nội trong giờ học (Ảnh: Tống Hoài Linh / Hoa Học Trò)

Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội vừa công bố điểm trúng tuyển đợt 1 hệ đại học chính quy ngành luật năm 2018 kèm theo danh sách thí sinh trúng tuyển.

Điểm chuẩn ngành luật – Đại học Kiểm sát Hà Nội năm 2018

1. Điểm chuẩn trúng tuyển của Thí sinh Miền Bắc (Từ tỉnh Quảng Bình trở ra)

STTNGÀNHNAM

(Điểm trúng tuyển theo khối thi đã bao gồm cả điểm ưu tiên)

NỮ

(Điểm trúng tuyển theo khối thi đã bao gồm cả điểm ưu tiên)

A00A01C00D01A00A01C00D01
01LUẬT20.919.325.520.220.617.0026.7522.4

2. Điểm chuẩn trúng tuyển của Thí sinh Miền Nam (Từ tỉnh Quảng Trị trở vào)

STTNGÀNHNAM

(Điểm trúng tuyển theo khối thi đã bao gồm cả điểm ưu tiên)

NỮ

(Điểm trúng tuyển theo khối thi đã bao gồm cả điểm ưu tiên)

A00A01C00D01A00A01C00D01
01LUẬT19.616.523.0018.819.6518.6524.4220.8

 

3. Yêu cầu đối với thí sinh trúng tuyển

Thí sinh trúng tuyển phải xác nhận nhập học vào trường kể từ thời điểm Nhà trường Thông báo điểm chuẩn trúng tuyển đến trước 17h00 ngày 12/8/2018.

– Hồ sơ xác nhận nhập học đối với thí sinh đã đạt sơ tuyển tại Viện kiểm sát nhân dân cấp tỉnh bao gồm:

+ Bản chính Giấy chứng nhận kết quả thi THPT quốc gia năm 2018;

+ Phiếu đạt sơ tuyển do Viện Kiểm sát nhân dân cấp tỉnh cấp (bản gốc).

+ Phong bì dán tem ghi rõ tên người nhận, địa chỉ, số điện thoại của thí sinh.

– Hồ sơ xác nhận nhập học đối với thí sinh đã đạt sơ tuyển tại các ngành Công an, Quân đội và Tòa án bao gồm: 

+ Bản chính Giấy chứng nhận kết quả thi THPT quốc gia năm 2018;

+ Giấy chứng nhận hoặc Phiếu đạt sơ tuyển của các ngành Công an, Quân đội, Tòa án cấp (bản gốc);

+ Phong bì dán tem ghi rõ tên người nhận, địa chỉ, số điện thoại của thí sinh.

– Thí sinh có thể nộp trực tiếp tại Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội, phòng 207 – Nhà Hành chính (trong giờ hành chính) hoặc gửi qua đường bưu điện bằng hình thức chuyển phát nhanh về Phòng Đào tạo và Quản lý sinh viên, Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội, phường Dương Nội, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội. Sau 17h00 ngày 12/8/2018, các thí sinh không xác nhận nhập học hoặc không cung cấp đầy đủ bản chính Giấy chứng nhận hoặc Phiếu đạt sơ tuyển của các ngành Công an, Quân đội, Tòa án; Nhà trường sẽ không công nhận trúng tuyển.

Ghi chú: Mọi thắc mắc xin liên hệ về Phòng Đào tạo và Quản lý sinh viên, Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội, phường Dương Nội, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội. Điện thoại: 02432878340 – 02433581280.

Danh sách thí sinh trúng tuyển Đại học Kiểm sát Hà Nội 2018

Xem danh sách thí sinh trúng tuyển Đại học Kiểm sát Hà Nội 2018 đã đăng trên facebook tại đây

STTSBDCMNDHọ tênNgày sinhGiới tínhTên tỉnhTổng điểm
101002365013701141VĂN DUY ANH31/12/2000NamHà Nội20.7
201006121036200000101NGUYỄN TUẤN MINH23/11/2000NamHà Nội21.2
301008928001200000918BÙI NGỌC THẾ TRƯỜNG13/03/2000NamHà Nội21.3
401009276013692329NGUYỄN MINH DƯƠNG17/03/2000NamHà Nội20.8
501010212001200022864PHẠM ĐỨC THÁI02/11/2000NamHà Nội22.9
601012829001200011016NGUYỄN HOÀNG DUY29/03/2000NamHà Nội20.3
701016940027200000062NGUYỄN VŨ TÙNG04/12/2000NamHà Nội21.6
801026502013696438DƯƠNG ĐỨC NHẬT ANH09/02/2000NamHà Nội22.45
901037013001200018183NGUYỄN BÌNH PHƯƠNG NGỌC23/10/2000NamHà Nội22
1001062716001200019880NGUYỄN ĐỨC KHÁNH06/03/2000NamHà Nội21.55
1101078857001097002659ĐỖ VĂN NAM10/07/1997NamHà Nội20.95
1202011332272724159NGUYỄN TIẾN DŨNG15/08/2000NamĐồng Nai21.4
1302031741025948072LÊ PHÁT ĐẠT30/08/2000NamTp. Hồ Chí Minh20
1402044149251136640ĐẶNG TUẤN ANH12/08/2000NamLâm Đồng23.55
1502044297245373119TÔN ĐỨC CẦU27/06/2000NamĐăk Nông25.45
1602044667079300007687ĐÀO THỊ KIỀU HOA16/04/2000NữTp. Hồ Chí Minh20.8
1702044996261542970NGUYỄN ĐINH VĨNH KỲ24/04/2000NamBình Thuận22.6
1802059301212515525NGUYỄN TUẤN ANH10/09/2000NamQuảng Ngãi21.95
1902069684025730249PHẠM LÊ HỮU ANH16/10/1996NamTp. Hồ Chí Minh20.1
2003017344031300007290NGUYỄN THỊ THÚY23/12/2000NữHải Phòng21.9
2104004358201811210ĐẶNG HOÀNG SƠN05/10/2000NamĐà Nẵng20.1
2205004075073510108LÙ MINH VƯỢNG01/09/1999NamHà Giang25.5
2306000632085909072MÃ THỊ QUỲNH ANH05/02/2000NữCao Bằng25.5
2406000640085059429NGUYỄN QUỐC BẢO20/09/1999NamCao Bằng23.65
2506000671085054723VŨ TRƯỜNG GIANG18/10/2000NamCao Bằng22.55
2606000751085909106NÔNG THỊ NGA14/01/2000NữCao Bằng28.75
2706000862085910932LỤC THỊ HƯỜNG29/09/2000NữCao Bằng23.3
2806002009085702086HÀ THANH LINH10/05/1999NamCao Bằng25.75
2906002701085906411MÃ TRUNG KIÊN11/07/2000NamCao Bằng25.5
3006003379085920446BẾ HẢI HIỆU29/03/2000NamCao Bằng23.25
3106003663085905862LỤC THỊ PHƯƠNG THẢO12/08/2000NữCao Bằng19.65
3206004169085927966NGUYỄN MINH DUY13/10/2000NamCao Bằng21.35
3307000160045234198LƯU QUỲNH ĐAN09/03/2000NữLai Châu29.25
3407000551045235089HOÀNG VĂN QUỲNH10/10/2000NamLai Châu25.75
3508002375063507709NGUYỄN QUANG ANH01/11/2000NamLào Cai21.2
3608002457063547317GIÀNG THỊ NGỌC DUNG16/02/2000NữLào Cai21.6
3708002555063511858LÝ THỊ HẰNG22/09/2000NữLào Cai21.2
3808002809063524426TRẦN HOÀNG NAM16/01/2000NamLào Cai22.9
3908002875063513338TRẦN VĂN PHONG06/05/2000NamLào Cai24.25
4008002888063550286NGUYỄN THANH PHƯƠNG30/05/2000NữLào Cai25.35
4109000243071065757TRẦN QUỐC CƯỜNG11/07/2000NamTuyên Quang19.9
4209000327071065708DƯƠNG THỊ THẢO HIỀN10/04/2000NữTuyên Quang27.5
4309000623071065668CAO DUY TÙNG17/05/2000NamTuyên Quang21.9
4409002460071072320NGUYỄN QUANG ANH01/01/2000NamTuyên Quang25.5
4509005556071067229TRẦN TRUNG ĐỨC02/12/2000NamTuyên Quang21.4
4609005934071067174NGÔ XUÂN THỊNH15/10/2000NamTuyên Quang20.8
4710000089082366969NGÔ NGỌC DŨNG07/04/2000NamLạng Sơn23.45
4810000105082316715BẾ QUỐC ĐẠT24/09/2000NamLạng Sơn23.8
4910000259082356026DƯƠNG ĐẠI LÂM23/01/2000NamLạng Sơn23.35
5010000514101298643LƯU HẢI TRUNG16/09/1997NamLạng Sơn21.7
5110001606082316907HỨA VĂN LỢI20/07/1999NamLạng Sơn25.5
5210004342082318620VI TRẦN SANG05/03/1997NamLạng Sơn25.5
5310005298082353015CHU MINH QUANG12/06/1999NamLạng Sơn25.75
5410006678082372531ĐÀO HỮU ĐẠT20/04/2000NamLạng Sơn25.5
5510007609082371173VI THỊ QUỲNH ANH08/08/2000NữLạng Sơn23.45
5611002818095263791MA HỒNG QUÂN18/07/2000NamBắc Kạn21.1
5712000291091962087MÔNG ĐỨC ANH26/02/2000NamThái Nguyên22.45
5812000386001300030228NGUYỄN QUỲNH ANH30/12/2000NữThái Nguyên26.75
5912000577091956831TRẦN THỊ LAN ANH01/08/2000NữThái Nguyên27
6012004936092002260ĐINH SINH HÙNG22/10/2000NamThái Nguyên23.55
6112005021091857482NÔNG VĂN HÙNG21/05/1996NamThái Nguyên24.45
6212006895091876950NGUYỄN SỸ LINH01/05/2000NamThái Nguyên22.7
6312007853091759696TRIỆU THỊ MAI02/09/1999NữThái Nguyên23.35
6412009532073499919HOÀNG ĐÌNH PHÚC06/01/2000NamHà Giang22.2
6512009630095287426HOÀNG THANH PHƯƠNG20/07/2000NữBắc Kạn23.4
6612010327091975318TRẦN HƯƠNG QUỲNH28/07/2000NữThái Nguyên23.45
6712013410085908732MA ĐÌNH TUẤN08/11/2000NamCao Bằng22.45
6812014451091878288NGUYỄN HỒNG YẾN10/10/2000NữThái Nguyên17
6913000071061134198ĐINH VIỆT HOÀNG01/02/2000NamYên Bái22.8
7013000587061073674ĐINH THANH TÙNG22/07/2000NamYên Bái19.75
7113006555061085291LA VĂN ĐÀM14/04/1998NamYên Bái25.75
7214001302051059568DƯƠNG NGỌC BÍCH29/08/2000NữSơn La18.75
7315000250132366566NGUYỄN TIẾN MẠNH16/03/2000NamPhú Thọ26
7415000408132369568NGUYỄN TÂN VIỆT27/09/2000NamPhú Thọ23.7
7515012499132435366ĐẶNG THANH PHƯƠNG08/08/2000NữPhú Thọ26.75
7615013551132353524NGUYỄN THỊ KIM CHUNG04/07/2000NữPhú Thọ24.45
7716000343026099002074LƯƠNG TIẾN NAM21/10/1999NamVĩnh Phúc25.75
7816005722026200005752TRƯƠNG VĂN HƯNG11/08/2000NamVĩnh Phúc26
7917002768022200000353TRẦN THẾ ANH23/01/2000NamQuảng Ninh23.75
8017003037022300003234NGUYỄN SƠN THỦY LINH09/01/2000NữQuảng Ninh20.6
8117005396031200005144VŨ TRÍ DŨNG22/09/2000NamQuảng Ninh22.85
8217006408022200000109LÊ HUY HOÀNG15/07/2000NamQuảng Ninh22.1
8317006622022200001708TRỊNH ĐÌNH MINH23/07/2000NamQuảng Ninh21.05
8417006887022300002485BÙI HUYỀN TRANG01/09/2000NữQuảng Ninh21.3
8517011356022200002813NGUYỄN DƯƠNG BÁCH09/01/2000NamQuảng Ninh21.45
8617013627022200001369CHU ĐỨC ANH09/05/2000NamQuảng Ninh20.2
8717013827101350550MẠC THANH HUY13/06/1997NamQuảng Ninh25.5
8818001192122285623TRẦN QUANG MẠNH24/09/1999NamBắc Giang27
8918009208122352459NGUYỄN THỊ THÚY DUYÊN03/06/2000NữBắc Giang21.3
9019007173125845898NGUYỄN ĐỨC HƯNG12/09/2000NamBắc Ninh20.2
9119010671125873427NGUYỄN THỊ HỒNG THANH20/12/2000NữBắc Ninh23.45
9219013885125907929NGUYỄN KHÁNH NGÂN08/03/2000NữBắc Ninh24
9321003073030200002967VŨ XUÂN LONG12/08/2000NamHải Dương19.7
9421009018030200000157NGUYỄN PHÚC ĐẠT31/08/2000NamHải Dương23.25
9521009746030200005595NGUYỄN QUANG HIẾU29/11/2000NamHải Dương20.9
9621013804030200007535TRẦN TRUNG HIẾU18/05/2000NamHải Dương21.85
9721013920030200001042NGUYỄN MINH AN KHANG15/09/2000NamHải Dương20
9821014251030200007803ĐẶNG VŨ THẮNG23/09/2000NamHải Dương21.65
9921014355030099001271HOÀNG CÔNG TUẤN15/06/1999NamHải Dương25.75
10022000890033200000681VŨ ĐÌNH HOÀNG ANH01/01/2000NamHưng Yên21.8
10123000128113726348LÊ VĂN HẢI25/09/2000NamHoà Bình20.5
10223000182113699952VĂN ĐỨC HUY13/03/2000NamHoà Bình22.35
10323000254113718359HOÀNG THĂNG LONG10/10/2000NamHoà Bình20.65
10423000386113711999PHẠM THU THỦY28/09/2000NữHoà Bình22.5
10523001201113687281BÙI HẢI YẾN02/10/2000NữHoà Bình28.75
10623003130113687084BÙI TRUNG QUÂN25/03/1999NamHoà Bình25.5
10723005415113751162BÙI THỊ GIANG03/05/2000NữHoà Bình28.5
10823005556113731145BÙI ĐỨC LY14/08/2000NamHoà Bình25.5
10924000247035300002042NGUYỄN PHƯƠNG THẢO30/12/2000NữHà Nam26.75
11025005182231280999DƯƠNG MẠNH THUÂN17/10/2000NamGia Lai16.8
11125009578036300005258NGUYỄN THỊ THÚY NGA24/11/2000NữNam Định22.5
11225011046036200001258NGUYỄN NGỌC GIANG29/03/2000NamNam Định21.85
11326000872034200003450NGUYỄN ĐỨC DƯƠNG15/09/2000NamThái Bình24
11426001415034200005653TRẦN MINH ĐỨC17/12/2000NamThái Bình19.4
11526001913034200009657BÙI NGỌC VƯƠNG25/05/2000NamThái Bình23.45
11626013615034300006712NGUYỄN THỊ LAN ANH26/07/2000NữThái Bình24.15
11727000478164672471TRẦN DƯƠNG HIẾU11/12/2000NamNinh Bình19.3
11827000662164667585ĐINH PHƯƠNG THẢO14/01/2000NữNinh Bình22.4
11927003044037300000637ĐẶNG HOÀNG ANH17/09/2000NữNinh Bình25.6
12027003411164668731TRẦN THỊ MINH NGHĨA10/05/2000NữNinh Bình23.2
12127009082164661760VŨ XUÂN ĐÌNH04/06/2000NamNinh Bình19.95
12228007691038198001139DOÃN THỊ THANH NGA01/05/1998NữThanh Hoá27
12328010624174842772ĐINH VĂN TÙNG20/07/1999NamThanh Hoá25.5
12428017241038300011917LÊ THỊ HẰNG31/01/2000NữThanh Hoá25.15
12529003371187770890VĂN THỊ PHƯƠNG LINH11/11/2000NữNghệ An27
12629004475187806695PHẠM THỊ HUYỀN18/12/2000NữNghệ An18.15
12729014810187840879NGUYỄN THỊ KHÁNH05/04/2000NữNghệ An22.85
12829015497187840084VI THỊ LỆ TRINH24/04/2000NữNghệ An23.1
12929020321187768902LƯU VĂN CÔNG14/03/1999NamNghệ An25.5
13029020371187768942NGUYỄN KHÁNH HÀ25/12/1999NữNghệ An27.25
13129020405187768952ĐINH VĂN HIẾU21/10/1999NamNghệ An24.95
13229020614187769715NGUYỄN THỊ THẮM10/05/1999NữNghệ An22.15
13329020637187768999ĐINH THỊ THÚY13/10/1999NữNghệ An27.5
13429021696187910390LÊ ĐỨC QUANG16/05/2000NamNghệ An22.05
13529022876187795700TÔN THIỆN THỊNH08/01/2000NamNghệ An21.25
13629024000187895356NGUYỄN NGỌC DŨNG14/08/2000NamNghệ An20.6
13729025327187666420CAO THỊ ANH04/01/2000NữNghệ An26.75
13829025363187840558LANG THỊ NGỌC ÁNH30/11/2000NữNghệ An27.75
13929025399187685759LANG THỊ CHIÊM16/11/2000NữNghệ An27.75
14029025409187685854VI HỒNG CÚC17/12/2000NữNghệ An27.5
14129025532187666425LÔ THỊ HỒNG HẠNH05/10/2000NữNghệ An28.75
14229026125187666373HÀ THỊ NGÂN30/07/2000NữNghệ An27.25
14329026569187845046NGUYỄN THỊ HÀ GIANG13/03/2000NữNghệ An23.9
14429026922187759350NGUYỄN KIỀU YẾN NHI09/11/2000NữNghệ An22.9
14529028355187820377PHÙNG NGỌC HÙNG12/05/2000NamNghệ An23.3
14629029983187861400NGUYỄN VIẾT TÀI02/09/2000NamNghệ An20.9
14730002411184363913NGUYỄN VĂN TOÀN18/03/2000NamHà Tĩnh26.25
14830002672184378975BIỆN VĂN HOÀNG16/07/2000NamHà Tĩnh22.25
14930010290184372390PHAN THỊ CHINH18/04/2000NữHà Tĩnh24.1
15030012546184304862LÊ NHƯ QUỲNH03/11/2000NữHà Tĩnh22.75
15130013845184376742NGUYỄN HỮU SANG30/08/2000NamHà Tĩnh21.4
15230016120184354809HỒ THỊ YÊN18/07/1999NữHà Tĩnh27
15331003226044200002745NGUYỄN VĂN HUỲNH19/01/2000NamQuảng Bình21.35
15431004010194633609ĐẶNG ĐỨC HẬU26/01/1998NamQuảng Bình21.9
15531009254194628764HÀ NHẬT LINH20/01/2000NữQuảng Bình24.4
15631009488044300002461HỒ DƯƠNG THU TRANG15/07/2000NữQuảng Bình21.75
15732000561197395446LÊ THANH TUẤN29/08/2000NamQuảng Trị24.75
15832000582197395272TẠ THỊ CẨM VÂN24/07/2000NữQuảng Trị25.25
15932000824197393888HOÀNG THỊ DIỆU THÚY10/10/2000NữQuảng Trị20.45
16032002129197383670ĐỖ ĐẶNG ANH14/03/2000NamQuảng Trị19.3
16132002285197380217LÊ TRỌNG HÓA08/12/1999NamQuảng Trị21.3
16232002417197383817NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THANH02/07/2000NữQuảng Trị21.55
16332007390197380763NGUYỄN LƯƠNG CẢM08/01/1998NamQuảng Trị25
16432007473197421606ĐỖ TRUNG HOÀNG GIANG22/10/1998NamQuảng Trị23.75
16533000096191967339NGUYỄN THỊ MỸ LINH20/06/2000NữThừa Thiên21.75
16633000124191969264DƯƠNG THỊ YẾN NHI17/06/2000NữThừa Thiên25.5
16733000755191967594LÊ QUANG TUẤN28/02/2000NamThừa Thiên18.8
16833002303192027094PHAN KHÁNH LINH01/01/2000NữThừa Thiên22.4
16933002933191922647NGUYỄN NHẬT AN30/01/2000NamThừa Thiên22.6
17033003296191916432TRẦN NGUYỄN THIÊN LONG14/05/2000NamThừa Thiên21.75
17133007744191888408LÊ THỊ NIÊM00/05/1998NữThừa Thiên26.75
17233007837192166298HỒ THỊ NGỌC THU09/02/1999NữThừa Thiên21.5
17333012293192180993NGUYỄN VĂN TOÀN03/01/2000NamThừa Thiên20.05
17434004394206164534NGUYỄN VĂN TIẾN05/09/2000NamQuảng Nam24.5
17534005557206275779NGUYỄN VIẾT HIẾU15/04/2000NamQuảng Nam21
17634007337206366629PHAN THỊ TRINH19/07/2000NữQuảng Nam22.5
17734010149206338306NGUYỄN THỊ MỸ LINH28/08/2000NữQuảng Nam20.7
17834010532206335179DƯƠNG THỊ THANH HÒA27/02/2000NữQuảng Nam20.65
17934012797206237518LÊ THANH TÍN06/07/2000NamQuảng Nam23.15
18034013341206236535ĐẶNG NGỌC DƯNG02/04/2000NamQuảng Nam19.95
18135003491212881831TỪ QUANG KHẢI01/01/2000NamQuảng Ngãi21.2
18235010629212516673HOÀNG CƯỜNG09/09/2000NamQuảng Ngãi21.75
18335010643212515754ĐỖ ĐẶNG KIỀU DUYÊN09/09/2000NữQuảng Ngãi22.7
18436000107233285599NGUYỄN THỊ THANH HÒA17/09/2000NữKon Tum19.75
18536000247233294739ĐINH HUỲNH NHI01/02/2000NữKon Tum22.7
18636000284233310272NGUYỄN THẾ ANH QUÂN27/10/2000NamKon Tum22.4
18736000480233291812PHAN MINH CHI12/05/2000NamKon Tum19.65
18836000639233308885NGÔ THỊ MỸ LINH19/07/2000NữKon Tum19.95
18936000876233317099PHẠM HUYỀN TRANG22/12/2000NữKon Tum19.65
19036000910233292679TRẦN THANH TUYỀN21/08/2000NữKon Tum20.35
19136003808233280381VI VĂN VĨ31/12/2000NamKon Tum26.75
19236003923233284854ĐỖ THÀNH LUÂN11/11/2000NamKon Tum21.8
19337014455215501068NGUYỄN HỮU THẮNG25/11/2000NamBình Định19.45
19437016142215500948HUỲNH HỮU HUY18/04/2000NamBình Định23.25
19537017064215417377TRẦN TẤN HẬU05/05/1997NamBình Định18.9
19638000008231268782ĐINH ĐẶNG PHƯƠNG ANH17/03/2000NữGia Lai22.55
19738000113231268908HOÀNG ĐÌNH HẢI19/04/2000NamGia Lai19.35
19838001627231371784NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG10/06/2000NữGia Lai22.35
19938001694231207990HOÀNG QUỐC VIỆT25/04/2000NamGia Lai20
20038001779231232026LỤC THỊ THU NGUYỆT08/11/2000NữGia Lai27.75
20138002694231198670LÊ THỊ CẨM VÂN05/09/2000NữGia Lai20.95
20238003177231203999NGUYỄN BÙI PHƯƠNG ANH14/10/2000NữGia Lai22.25
20338003991231263444NGUYỄN DUY TÂN15/05/2000NamGia Lai25
20438004523231213374ĐINH MINH THUẬN20/12/2000NamGia Lai16.5
20538005057231298253LÊ TRƯƠNG HẢI TRÚC02/02/2000NữGia Lai22.4
20638008189231241391TRẦN THỊ HÀ04/01/2000NữGia Lai21.05
20739004648221480939NGUYỄN KHOA TRƯỜNG24/11/2000NamPhú Yên21.8
20839005756221492866ĐỖ PHƯƠNG THANH28/08/2000NữPhú Yên21.9
20939008929221510149NGUYỄN DUY NHÂN13/12/2000NamPhú Yên24
21039010097017397058TẠ QUANG DŨNG23/09/1997NamPhú Yên22.45
21139010280221461115TRƯƠNG MẬU MINH08/07/1998NamPhú Yên23
21239010330221467345HỒ TÂY PHƯƠNG26/05/1999NữPhú Yên21.2
21339010614221408362ĐÀO PHAN NHẬT MINH08/12/1996NamPhú Yên20.75
21440000233241781292LÝ VĂN LÂM26/05/2000NamĐắk Lắk24.25
21540005274241779533PHAN THỊ KIỀU LAN18/02/2000NữĐắk Lắk25.75
21640006029241802424DƯƠNG HẢI LONG30/06/2000NamĐắk Lắk17.35
21740008972241694530NGUYỄN ANH TUẤN24/03/2000NamĐắk Lắk19.65
21840010906241829685NGUYỄN HỮU HƯNG03/06/2000NamĐắk Lắk22.85
21940014846241888444NGUYỄN CHÍ HÙNG06/06/2000NamĐắk Lắk21.9
22040015407241860466TRẦN XUÂN HIẾU26/06/2000NamĐắk Lắk20.2
22140015520241865911HOÀNG NGỌC MINH HUY12/02/2000NamĐắk Lắk20.5
22240015797241794999PHAN THỊ PHƯƠNG LINH29/10/2000NữĐắk Lắk23
22340017753033300006708ĐỖ THỊ HOÀI28/03/2000NữĐắk Lắk24.42
22440019089245395570LÊ THU TRANG01/02/2000NữĐăk Nông25.15
22540021084241627494LÊ THỊ NGỌC HOA16/06/1999NữĐắk Lắk22.6
22640021090241726933BÙI THỊ THU HOÀI20/11/1999NữĐắk Lắk18.65
22740021091241781776HỒ THỊ THU HOÀI20/12/1999NữĐắk Lắk20.1
22840021243241850481H NGA NIÊ01/10/1999NữĐắk Lắk24.75
22940021317241751666NGUYỄN AN PHÚ09/08/1999NamĐắk Lắk20.8
23041005489225916893ĐÀO ÁNH DƯƠNG18/11/2000NamKhánh Hoà24.6
23142001378251176020BÙI HOÀNG ANH19/04/2000NữLâm Đồng24.5
23242001806251169775DƯƠNG ANH TÂN28/04/2000NamLâm Đồng19.9
23342002910251205129HUỲNH NGỌC LONG03/03/2000NamLâm Đồng23
23442004876251156723PHAN NGUYỄN NGỌC THÀNH10/11/2000NamLâm Đồng23.5
23542011786251208081NGUYỄN NGỌC NHƯ TRINH12/12/2000NữLâm Đồng21.25
23642014203251140924HOÀNG THỊ NGỌC ÁNH21/09/1998NữLâm Đồng25
23742014850251109027TRẦN VŨ ĐỨC ANH02/07/1996NamLâm Đồng21.7
23843001215285742290NGUYỄN PHAN LINH ĐAN17/01/2000NữBình Phước21.95
23943001881285619999TRẦN BÌNH YÊN19/06/2000NamBình Phước21.55
24043001981194618547PHAN TIẾN DŨNG23/01/1996NamBình Phước25.25
24143006041285768487ĐỖ HỒNG NHUNG15/08/2000NữBình Phước22.05
24244001106245336666BÙI THỊ KIM OANH27/06/2000NữĐăk Nông23.8
24344002528281219046VÕ TẤN VŨ31/12/2000NamBình Dương21.15
24444004500281214848LÊ HUY TIẾN ANH17/10/2000NamBình Dương23.25
24545000199264509779PHẠM MINH HIẾU25/10/2000NamNinh Thuận19.6
24646006245291220097NGUYỄN THỊ NGỌC QUYÊN03/03/2000NữTây Ninh20.9
24747007325261579394TRẦN NGỌC TÀI10/12/2000NamBình Thuận19.25
24849001997301703676NGUYỄN PHẠM LIN TONG24/08/2000NamLong An23
24949004376301648828NGUYỄN PHẠM THANH NHÀN01/04/2000NữLong An24.25
25050006922342004987NGUYỄN TRƯƠNG QUỐC THANH06/10/2000NamĐồng Tháp19.05
25150008242341944557TRƯƠNG QUẾ ANH07/11/2000NữĐồng Tháp21.95
25251002540352554296TRẦN TRỌNG NHÂN01/01/2000NamAn Giang20.15
25351008985352507126LÊ MINH HIỂN24/07/2000NamAn Giang21.68
25451015834197452180NGUYỄN HOÀNG09/07/1999NamQuảng Trị23.75
25551016037197432281NGUYỄN THỊ THANH NHÀN20/08/1999NữQuảng Trị21.6
25651016047197432973TRƯƠNG THÀNH NHÂN20/09/1999NamQuảng Trị19.35
25751016053197421137ĐINH VĨNH NHIÊN09/10/1999NamQuảng Trị23
25851016277197430420NGUYỄN VĂN TIẾN22/07/1999NamQuảng Trị23.5
25952004153044300001138ĐINH THỊ ANH PHƯƠNG15/11/2000NữBà Rịa21.5
26053002798312435722TRẦN PHƯƠNG BẢO LONG15/12/2000NamTiền Giang22.6
26154007707371902325TRẦN BẢO ÂN23/05/2000NamKiên Giang23.5
26255002514092200002130VÕ ĐOÀN KHÁNH ĐĂNG29/05/2000NamCần Thơ21.8
26355010330197400114NGUYỄN NGỌC CHƯƠNG16/09/1999NamQuảng Trị23.75
26455010387342010740NGÔ THỊ MỸ HUYỀN24/07/1999NữĐồng Tháp21.3
26555010437352465114LÊ PHƯỚC LỘC18/07/1999NamAn Giang19.55
26655010451352465503NGUYỄN VŨ MINH13/06/1999NamAn Giang20.95
26755010490385774554NGUYỄN TOẠI NHƯ14/06/1999NữBạc Liêu22.45
26855010511352385385ĐỖ MINH SANG13/10/1999NamAn Giang22.15
26955010602197392180NGUYỄN ĐÌNH TUẤN17/11/1999NamQuảng Trị25
27055012348381939399PHẠM MỶ HƯƠNG16/05/1999NữCà Mau26
27155012767381921166TRẦN THỊ HUYỀN TRANG09/09/1998NữCà Mau26.25
27257005360331862851TRẦN HẢI VĂN23/11/2000NamVĩnh Long23.25
27357005908331846723NGUYỄN THỊ HUẾ TRÂN08/05/2000NữVĩnh Long21.15
27458000475335006530NGUYỄN THÀNH TRUNG27/01/2000NamTrà Vinh16.8
27558000498335008638NGUYỄN TÔ VINH18/12/2000NamTrà Vinh23.75
27659000776366327500LÂM HUỲNH TUẤN21/05/2000NamSóc Trăng20.5
27759000970366245485PHẠM VĂN HẬU25/06/2000NamSóc Trăng19
27859002534366293307LA THỊ NGỌC MAI13/03/2000NữSóc Trăng25.75
27959009100366188069HUỲNH HOÀNG KHAI29/11/1999NamSóc Trăng23.25
28060001786385801386VÕ DUY THỐNG14/04/2000NamBạc Liêu23.25
28160002243385806591TRỊNH TUYẾT NGHI15/08/2000NữBạc Liêu25.5
28260004926385791524TRƯƠNG THỊ MINH ĐANG29/05/2000NữBạc Liêu26
28360004937385791470NGUYỄN THỊ MINH ĐOAN08/06/2000NữBạc Liêu26.25
28461000811381969023NGUYỄN MẠNH CƯỜNG07/12/2000NamCà Mau21.4
28561002679381922579TRỊNH NHƯ HUỲNH06/03/2000NữCà Mau22.95
28661003504381976053LÊ CHÍ LẬP25/08/2000NamCà Mau23
28761005456381938112HUỲNH MINH NHẬT25/07/2000NamCà Mau23
28862000923040829678NGUYỄN THỊ NGỌC16/02/2000NữĐiện Biên25.9
28962002347040685447LÝ A TRUNG27/04/1999NamĐiện Biên25.5
29063000005245384636BÙI LÊ MINH ANH02/12/2000NữĐăk Nông22.6
29163000315245373074NGUYỄN THÀNH AN23/01/2000NamĐăk Nông23.5
29263000354245378387ĐIỂU DUNG01/11/1998NamĐăk Nông24
29363000624245381567NGUYỄN THỊ HƯƠNG THẢO16/06/2000NữĐăk Nông20.25
29463000745245276079NGUYỄN VĂN AN10/12/1997NamĐăk Nông21.6
29563000848245302442TRẦN THÁI HOÀNG18/10/1996NamĐăk Nông24
29663000928251058266NGUYỄN HOÀNG NAM12/02/1997NamĐăk Nông20.05
29763001303245343094PHAN VĂN CÔNG24/01/1999NamĐăk Nông22.15
29863001591245345879VŨ THỊ NGUYÊN18/12/1999NữĐăk Nông21.75
29963003400245408733NGUYỄN NGỌC THIỆN20/11/2000NamĐăk Nông19.6
30063004660245301192HỨA QUỐC CƯỜNG19/05/1998NamĐăk Nông25.25
30163005248245314817NGUYỄN PHAN HUY01/01/2000NamĐăk Nông21.5

Các tìm kiếm liên quan đến Danh sách thí sinh trúng tuyển Đại học Kiểm sát Hà Nội 2018, học phí trường đại học kiểm sát hà nội 2018, đại học kiểm sát tuyển sinh 2016, đại học kiểm sát dương nội hà đông, tuyển sinh viện kiểm sát 2018, tuyển thẳng đại học kiểm sát, điểm chuẩn đại học kiểm sát 2018, sơ tuyển trường đại học kiểm sát

đánh giá bài viết

Để lại một phản hồi

Vui lòng liên hệ hotline: 1900.0164 nếu cần hỗ trợ khẩn cấp!

Phản hồi

  1. Cho em hỏi sao trong công bố điểm chuẩn của bộ năm 2018 Miền Bắc là 25,5 khối C00 đối với Nam, nhưng sao trong danh sách trúng tuyển Miền Bắc có người 21; 22 điểm vẫn đậu là sao ạ ?? Có phải họ thi khối A00,A01,D01 không?Trong khi đó em tổng điểm được 23 vẫn không đâu ?? Xin ban tuyển sinh hãy trả lời rõ ,và công khai khối thi cụ thể cho em được hiểu ạ.Em xin chân thành cảm ơn.