Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội vừa công bố điểm trúng tuyển đợt 1 hệ đại học chính quy ngành luật năm 2018 kèm theo danh sách thí sinh trúng tuyển.
Điểm chuẩn ngành luật – Đại học Kiểm sát Hà Nội năm 2018
1. Điểm chuẩn trúng tuyển của Thí sinh Miền Bắc (Từ tỉnh Quảng Bình trở ra)
STT | NGÀNH | NAM
(Điểm trúng tuyển theo khối thi đã bao gồm cả điểm ưu tiên) |
NỮ
(Điểm trúng tuyển theo khối thi đã bao gồm cả điểm ưu tiên) |
||||||
A00 | A01 | C00 | D01 | A00 | A01 | C00 | D01 | ||
01 | LUẬT | 20.9 | 19.3 | 25.5 | 20.2 | 20.6 | 17.00 | 26.75 | 22.4 |
2. Điểm chuẩn trúng tuyển của Thí sinh Miền Nam (Từ tỉnh Quảng Trị trở vào)
STT | NGÀNH | NAM (Điểm trúng tuyển theo khối thi đã bao gồm cả điểm ưu tiên) |
NỮ
(Điểm trúng tuyển theo khối thi đã bao gồm cả điểm ưu tiên) |
||||||
A00 | A01 | C00 | D01 | A00 | A01 | C00 | D01 | ||
01 | LUẬT | 19.6 | 16.5 | 23.00 | 18.8 | 19.65 | 18.65 | 24.42 | 20.8 |
3. Yêu cầu đối với thí sinh trúng tuyển
Thí sinh trúng tuyển phải xác nhận nhập học vào trường kể từ thời điểm Nhà trường Thông báo điểm chuẩn trúng tuyển đến trước 17h00 ngày 12/8/2018.
– Hồ sơ xác nhận nhập học đối với thí sinh đã đạt sơ tuyển tại Viện kiểm sát nhân dân cấp tỉnh bao gồm:
+ Bản chính Giấy chứng nhận kết quả thi THPT quốc gia năm 2018;
+ Phiếu đạt sơ tuyển do Viện Kiểm sát nhân dân cấp tỉnh cấp (bản gốc).
+ Phong bì dán tem ghi rõ tên người nhận, địa chỉ, số điện thoại của thí sinh.
– Hồ sơ xác nhận nhập học đối với thí sinh đã đạt sơ tuyển tại các ngành Công an, Quân đội và Tòa án bao gồm:
+ Bản chính Giấy chứng nhận kết quả thi THPT quốc gia năm 2018;
+ Giấy chứng nhận hoặc Phiếu đạt sơ tuyển của các ngành Công an, Quân đội, Tòa án cấp (bản gốc);
+ Phong bì dán tem ghi rõ tên người nhận, địa chỉ, số điện thoại của thí sinh.
– Thí sinh có thể nộp trực tiếp tại Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội, phòng 207 – Nhà Hành chính (trong giờ hành chính) hoặc gửi qua đường bưu điện bằng hình thức chuyển phát nhanh về Phòng Đào tạo và Quản lý sinh viên, Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội, phường Dương Nội, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội. Sau 17h00 ngày 12/8/2018, các thí sinh không xác nhận nhập học hoặc không cung cấp đầy đủ bản chính Giấy chứng nhận hoặc Phiếu đạt sơ tuyển của các ngành Công an, Quân đội, Tòa án; Nhà trường sẽ không công nhận trúng tuyển.
Ghi chú: Mọi thắc mắc xin liên hệ về Phòng Đào tạo và Quản lý sinh viên, Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội, phường Dương Nội, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội. Điện thoại: 02432878340 – 02433581280.
Danh sách thí sinh trúng tuyển Đại học Kiểm sát Hà Nội 2018
Xem danh sách thí sinh trúng tuyển Đại học Kiểm sát Hà Nội 2018 đã đăng trên facebook tại đây
STT | SBD | CMND | Họ tên | Ngày sinh | Giới tính | Tên tỉnh | Tổng điểm |
1 | 01002365 | 013701141 | VĂN DUY ANH | 31/12/2000 | Nam | Hà Nội | 20.7 |
2 | 01006121 | 036200000101 | NGUYỄN TUẤN MINH | 23/11/2000 | Nam | Hà Nội | 21.2 |
3 | 01008928 | 001200000918 | BÙI NGỌC THẾ TRƯỜNG | 13/03/2000 | Nam | Hà Nội | 21.3 |
4 | 01009276 | 013692329 | NGUYỄN MINH DƯƠNG | 17/03/2000 | Nam | Hà Nội | 20.8 |
5 | 01010212 | 001200022864 | PHẠM ĐỨC THÁI | 02/11/2000 | Nam | Hà Nội | 22.9 |
6 | 01012829 | 001200011016 | NGUYỄN HOÀNG DUY | 29/03/2000 | Nam | Hà Nội | 20.3 |
7 | 01016940 | 027200000062 | NGUYỄN VŨ TÙNG | 04/12/2000 | Nam | Hà Nội | 21.6 |
8 | 01026502 | 013696438 | DƯƠNG ĐỨC NHẬT ANH | 09/02/2000 | Nam | Hà Nội | 22.45 |
9 | 01037013 | 001200018183 | NGUYỄN BÌNH PHƯƠNG NGỌC | 23/10/2000 | Nam | Hà Nội | 22 |
10 | 01062716 | 001200019880 | NGUYỄN ĐỨC KHÁNH | 06/03/2000 | Nam | Hà Nội | 21.55 |
11 | 01078857 | 001097002659 | ĐỖ VĂN NAM | 10/07/1997 | Nam | Hà Nội | 20.95 |
12 | 02011332 | 272724159 | NGUYỄN TIẾN DŨNG | 15/08/2000 | Nam | Đồng Nai | 21.4 |
13 | 02031741 | 025948072 | LÊ PHÁT ĐẠT | 30/08/2000 | Nam | Tp. Hồ Chí Minh | 20 |
14 | 02044149 | 251136640 | ĐẶNG TUẤN ANH | 12/08/2000 | Nam | Lâm Đồng | 23.55 |
15 | 02044297 | 245373119 | TÔN ĐỨC CẦU | 27/06/2000 | Nam | Đăk Nông | 25.45 |
16 | 02044667 | 079300007687 | ĐÀO THỊ KIỀU HOA | 16/04/2000 | Nữ | Tp. Hồ Chí Minh | 20.8 |
17 | 02044996 | 261542970 | NGUYỄN ĐINH VĨNH KỲ | 24/04/2000 | Nam | Bình Thuận | 22.6 |
18 | 02059301 | 212515525 | NGUYỄN TUẤN ANH | 10/09/2000 | Nam | Quảng Ngãi | 21.95 |
19 | 02069684 | 025730249 | PHẠM LÊ HỮU ANH | 16/10/1996 | Nam | Tp. Hồ Chí Minh | 20.1 |
20 | 03017344 | 031300007290 | NGUYỄN THỊ THÚY | 23/12/2000 | Nữ | Hải Phòng | 21.9 |
21 | 04004358 | 201811210 | ĐẶNG HOÀNG SƠN | 05/10/2000 | Nam | Đà Nẵng | 20.1 |
22 | 05004075 | 073510108 | LÙ MINH VƯỢNG | 01/09/1999 | Nam | Hà Giang | 25.5 |
23 | 06000632 | 085909072 | MÃ THỊ QUỲNH ANH | 05/02/2000 | Nữ | Cao Bằng | 25.5 |
24 | 06000640 | 085059429 | NGUYỄN QUỐC BẢO | 20/09/1999 | Nam | Cao Bằng | 23.65 |
25 | 06000671 | 085054723 | VŨ TRƯỜNG GIANG | 18/10/2000 | Nam | Cao Bằng | 22.55 |
26 | 06000751 | 085909106 | NÔNG THỊ NGA | 14/01/2000 | Nữ | Cao Bằng | 28.75 |
27 | 06000862 | 085910932 | LỤC THỊ HƯỜNG | 29/09/2000 | Nữ | Cao Bằng | 23.3 |
28 | 06002009 | 085702086 | HÀ THANH LINH | 10/05/1999 | Nam | Cao Bằng | 25.75 |
29 | 06002701 | 085906411 | MÃ TRUNG KIÊN | 11/07/2000 | Nam | Cao Bằng | 25.5 |
30 | 06003379 | 085920446 | BẾ HẢI HIỆU | 29/03/2000 | Nam | Cao Bằng | 23.25 |
31 | 06003663 | 085905862 | LỤC THỊ PHƯƠNG THẢO | 12/08/2000 | Nữ | Cao Bằng | 19.65 |
32 | 06004169 | 085927966 | NGUYỄN MINH DUY | 13/10/2000 | Nam | Cao Bằng | 21.35 |
33 | 07000160 | 045234198 | LƯU QUỲNH ĐAN | 09/03/2000 | Nữ | Lai Châu | 29.25 |
34 | 07000551 | 045235089 | HOÀNG VĂN QUỲNH | 10/10/2000 | Nam | Lai Châu | 25.75 |
35 | 08002375 | 063507709 | NGUYỄN QUANG ANH | 01/11/2000 | Nam | Lào Cai | 21.2 |
36 | 08002457 | 063547317 | GIÀNG THỊ NGỌC DUNG | 16/02/2000 | Nữ | Lào Cai | 21.6 |
37 | 08002555 | 063511858 | LÝ THỊ HẰNG | 22/09/2000 | Nữ | Lào Cai | 21.2 |
38 | 08002809 | 063524426 | TRẦN HOÀNG NAM | 16/01/2000 | Nam | Lào Cai | 22.9 |
39 | 08002875 | 063513338 | TRẦN VĂN PHONG | 06/05/2000 | Nam | Lào Cai | 24.25 |
40 | 08002888 | 063550286 | NGUYỄN THANH PHƯƠNG | 30/05/2000 | Nữ | Lào Cai | 25.35 |
41 | 09000243 | 071065757 | TRẦN QUỐC CƯỜNG | 11/07/2000 | Nam | Tuyên Quang | 19.9 |
42 | 09000327 | 071065708 | DƯƠNG THỊ THẢO HIỀN | 10/04/2000 | Nữ | Tuyên Quang | 27.5 |
43 | 09000623 | 071065668 | CAO DUY TÙNG | 17/05/2000 | Nam | Tuyên Quang | 21.9 |
44 | 09002460 | 071072320 | NGUYỄN QUANG ANH | 01/01/2000 | Nam | Tuyên Quang | 25.5 |
45 | 09005556 | 071067229 | TRẦN TRUNG ĐỨC | 02/12/2000 | Nam | Tuyên Quang | 21.4 |
46 | 09005934 | 071067174 | NGÔ XUÂN THỊNH | 15/10/2000 | Nam | Tuyên Quang | 20.8 |
47 | 10000089 | 082366969 | NGÔ NGỌC DŨNG | 07/04/2000 | Nam | Lạng Sơn | 23.45 |
48 | 10000105 | 082316715 | BẾ QUỐC ĐẠT | 24/09/2000 | Nam | Lạng Sơn | 23.8 |
49 | 10000259 | 082356026 | DƯƠNG ĐẠI LÂM | 23/01/2000 | Nam | Lạng Sơn | 23.35 |
50 | 10000514 | 101298643 | LƯU HẢI TRUNG | 16/09/1997 | Nam | Lạng Sơn | 21.7 |
51 | 10001606 | 082316907 | HỨA VĂN LỢI | 20/07/1999 | Nam | Lạng Sơn | 25.5 |
52 | 10004342 | 082318620 | VI TRẦN SANG | 05/03/1997 | Nam | Lạng Sơn | 25.5 |
53 | 10005298 | 082353015 | CHU MINH QUANG | 12/06/1999 | Nam | Lạng Sơn | 25.75 |
54 | 10006678 | 082372531 | ĐÀO HỮU ĐẠT | 20/04/2000 | Nam | Lạng Sơn | 25.5 |
55 | 10007609 | 082371173 | VI THỊ QUỲNH ANH | 08/08/2000 | Nữ | Lạng Sơn | 23.45 |
56 | 11002818 | 095263791 | MA HỒNG QUÂN | 18/07/2000 | Nam | Bắc Kạn | 21.1 |
57 | 12000291 | 091962087 | MÔNG ĐỨC ANH | 26/02/2000 | Nam | Thái Nguyên | 22.45 |
58 | 12000386 | 001300030228 | NGUYỄN QUỲNH ANH | 30/12/2000 | Nữ | Thái Nguyên | 26.75 |
59 | 12000577 | 091956831 | TRẦN THỊ LAN ANH | 01/08/2000 | Nữ | Thái Nguyên | 27 |
60 | 12004936 | 092002260 | ĐINH SINH HÙNG | 22/10/2000 | Nam | Thái Nguyên | 23.55 |
61 | 12005021 | 091857482 | NÔNG VĂN HÙNG | 21/05/1996 | Nam | Thái Nguyên | 24.45 |
62 | 12006895 | 091876950 | NGUYỄN SỸ LINH | 01/05/2000 | Nam | Thái Nguyên | 22.7 |
63 | 12007853 | 091759696 | TRIỆU THỊ MAI | 02/09/1999 | Nữ | Thái Nguyên | 23.35 |
64 | 12009532 | 073499919 | HOÀNG ĐÌNH PHÚC | 06/01/2000 | Nam | Hà Giang | 22.2 |
65 | 12009630 | 095287426 | HOÀNG THANH PHƯƠNG | 20/07/2000 | Nữ | Bắc Kạn | 23.4 |
66 | 12010327 | 091975318 | TRẦN HƯƠNG QUỲNH | 28/07/2000 | Nữ | Thái Nguyên | 23.45 |
67 | 12013410 | 085908732 | MA ĐÌNH TUẤN | 08/11/2000 | Nam | Cao Bằng | 22.45 |
68 | 12014451 | 091878288 | NGUYỄN HỒNG YẾN | 10/10/2000 | Nữ | Thái Nguyên | 17 |
69 | 13000071 | 061134198 | ĐINH VIỆT HOÀNG | 01/02/2000 | Nam | Yên Bái | 22.8 |
70 | 13000587 | 061073674 | ĐINH THANH TÙNG | 22/07/2000 | Nam | Yên Bái | 19.75 |
71 | 13006555 | 061085291 | LA VĂN ĐÀM | 14/04/1998 | Nam | Yên Bái | 25.75 |
72 | 14001302 | 051059568 | DƯƠNG NGỌC BÍCH | 29/08/2000 | Nữ | Sơn La | 18.75 |
73 | 15000250 | 132366566 | NGUYỄN TIẾN MẠNH | 16/03/2000 | Nam | Phú Thọ | 26 |
74 | 15000408 | 132369568 | NGUYỄN TÂN VIỆT | 27/09/2000 | Nam | Phú Thọ | 23.7 |
75 | 15012499 | 132435366 | ĐẶNG THANH PHƯƠNG | 08/08/2000 | Nữ | Phú Thọ | 26.75 |
76 | 15013551 | 132353524 | NGUYỄN THỊ KIM CHUNG | 04/07/2000 | Nữ | Phú Thọ | 24.45 |
77 | 16000343 | 026099002074 | LƯƠNG TIẾN NAM | 21/10/1999 | Nam | Vĩnh Phúc | 25.75 |
78 | 16005722 | 026200005752 | TRƯƠNG VĂN HƯNG | 11/08/2000 | Nam | Vĩnh Phúc | 26 |
79 | 17002768 | 022200000353 | TRẦN THẾ ANH | 23/01/2000 | Nam | Quảng Ninh | 23.75 |
80 | 17003037 | 022300003234 | NGUYỄN SƠN THỦY LINH | 09/01/2000 | Nữ | Quảng Ninh | 20.6 |
81 | 17005396 | 031200005144 | VŨ TRÍ DŨNG | 22/09/2000 | Nam | Quảng Ninh | 22.85 |
82 | 17006408 | 022200000109 | LÊ HUY HOÀNG | 15/07/2000 | Nam | Quảng Ninh | 22.1 |
83 | 17006622 | 022200001708 | TRỊNH ĐÌNH MINH | 23/07/2000 | Nam | Quảng Ninh | 21.05 |
84 | 17006887 | 022300002485 | BÙI HUYỀN TRANG | 01/09/2000 | Nữ | Quảng Ninh | 21.3 |
85 | 17011356 | 022200002813 | NGUYỄN DƯƠNG BÁCH | 09/01/2000 | Nam | Quảng Ninh | 21.45 |
86 | 17013627 | 022200001369 | CHU ĐỨC ANH | 09/05/2000 | Nam | Quảng Ninh | 20.2 |
87 | 17013827 | 101350550 | MẠC THANH HUY | 13/06/1997 | Nam | Quảng Ninh | 25.5 |
88 | 18001192 | 122285623 | TRẦN QUANG MẠNH | 24/09/1999 | Nam | Bắc Giang | 27 |
89 | 18009208 | 122352459 | NGUYỄN THỊ THÚY DUYÊN | 03/06/2000 | Nữ | Bắc Giang | 21.3 |
90 | 19007173 | 125845898 | NGUYỄN ĐỨC HƯNG | 12/09/2000 | Nam | Bắc Ninh | 20.2 |
91 | 19010671 | 125873427 | NGUYỄN THỊ HỒNG THANH | 20/12/2000 | Nữ | Bắc Ninh | 23.45 |
92 | 19013885 | 125907929 | NGUYỄN KHÁNH NGÂN | 08/03/2000 | Nữ | Bắc Ninh | 24 |
93 | 21003073 | 030200002967 | VŨ XUÂN LONG | 12/08/2000 | Nam | Hải Dương | 19.7 |
94 | 21009018 | 030200000157 | NGUYỄN PHÚC ĐẠT | 31/08/2000 | Nam | Hải Dương | 23.25 |
95 | 21009746 | 030200005595 | NGUYỄN QUANG HIẾU | 29/11/2000 | Nam | Hải Dương | 20.9 |
96 | 21013804 | 030200007535 | TRẦN TRUNG HIẾU | 18/05/2000 | Nam | Hải Dương | 21.85 |
97 | 21013920 | 030200001042 | NGUYỄN MINH AN KHANG | 15/09/2000 | Nam | Hải Dương | 20 |
98 | 21014251 | 030200007803 | ĐẶNG VŨ THẮNG | 23/09/2000 | Nam | Hải Dương | 21.65 |
99 | 21014355 | 030099001271 | HOÀNG CÔNG TUẤN | 15/06/1999 | Nam | Hải Dương | 25.75 |
100 | 22000890 | 033200000681 | VŨ ĐÌNH HOÀNG ANH | 01/01/2000 | Nam | Hưng Yên | 21.8 |
101 | 23000128 | 113726348 | LÊ VĂN HẢI | 25/09/2000 | Nam | Hoà Bình | 20.5 |
102 | 23000182 | 113699952 | VĂN ĐỨC HUY | 13/03/2000 | Nam | Hoà Bình | 22.35 |
103 | 23000254 | 113718359 | HOÀNG THĂNG LONG | 10/10/2000 | Nam | Hoà Bình | 20.65 |
104 | 23000386 | 113711999 | PHẠM THU THỦY | 28/09/2000 | Nữ | Hoà Bình | 22.5 |
105 | 23001201 | 113687281 | BÙI HẢI YẾN | 02/10/2000 | Nữ | Hoà Bình | 28.75 |
106 | 23003130 | 113687084 | BÙI TRUNG QUÂN | 25/03/1999 | Nam | Hoà Bình | 25.5 |
107 | 23005415 | 113751162 | BÙI THỊ GIANG | 03/05/2000 | Nữ | Hoà Bình | 28.5 |
108 | 23005556 | 113731145 | BÙI ĐỨC LY | 14/08/2000 | Nam | Hoà Bình | 25.5 |
109 | 24000247 | 035300002042 | NGUYỄN PHƯƠNG THẢO | 30/12/2000 | Nữ | Hà Nam | 26.75 |
110 | 25005182 | 231280999 | DƯƠNG MẠNH THUÂN | 17/10/2000 | Nam | Gia Lai | 16.8 |
111 | 25009578 | 036300005258 | NGUYỄN THỊ THÚY NGA | 24/11/2000 | Nữ | Nam Định | 22.5 |
112 | 25011046 | 036200001258 | NGUYỄN NGỌC GIANG | 29/03/2000 | Nam | Nam Định | 21.85 |
113 | 26000872 | 034200003450 | NGUYỄN ĐỨC DƯƠNG | 15/09/2000 | Nam | Thái Bình | 24 |
114 | 26001415 | 034200005653 | TRẦN MINH ĐỨC | 17/12/2000 | Nam | Thái Bình | 19.4 |
115 | 26001913 | 034200009657 | BÙI NGỌC VƯƠNG | 25/05/2000 | Nam | Thái Bình | 23.45 |
116 | 26013615 | 034300006712 | NGUYỄN THỊ LAN ANH | 26/07/2000 | Nữ | Thái Bình | 24.15 |
117 | 27000478 | 164672471 | TRẦN DƯƠNG HIẾU | 11/12/2000 | Nam | Ninh Bình | 19.3 |
118 | 27000662 | 164667585 | ĐINH PHƯƠNG THẢO | 14/01/2000 | Nữ | Ninh Bình | 22.4 |
119 | 27003044 | 037300000637 | ĐẶNG HOÀNG ANH | 17/09/2000 | Nữ | Ninh Bình | 25.6 |
120 | 27003411 | 164668731 | TRẦN THỊ MINH NGHĨA | 10/05/2000 | Nữ | Ninh Bình | 23.2 |
121 | 27009082 | 164661760 | VŨ XUÂN ĐÌNH | 04/06/2000 | Nam | Ninh Bình | 19.95 |
122 | 28007691 | 038198001139 | DOÃN THỊ THANH NGA | 01/05/1998 | Nữ | Thanh Hoá | 27 |
123 | 28010624 | 174842772 | ĐINH VĂN TÙNG | 20/07/1999 | Nam | Thanh Hoá | 25.5 |
124 | 28017241 | 038300011917 | LÊ THỊ HẰNG | 31/01/2000 | Nữ | Thanh Hoá | 25.15 |
125 | 29003371 | 187770890 | VĂN THỊ PHƯƠNG LINH | 11/11/2000 | Nữ | Nghệ An | 27 |
126 | 29004475 | 187806695 | PHẠM THỊ HUYỀN | 18/12/2000 | Nữ | Nghệ An | 18.15 |
127 | 29014810 | 187840879 | NGUYỄN THỊ KHÁNH | 05/04/2000 | Nữ | Nghệ An | 22.85 |
128 | 29015497 | 187840084 | VI THỊ LỆ TRINH | 24/04/2000 | Nữ | Nghệ An | 23.1 |
129 | 29020321 | 187768902 | LƯU VĂN CÔNG | 14/03/1999 | Nam | Nghệ An | 25.5 |
130 | 29020371 | 187768942 | NGUYỄN KHÁNH HÀ | 25/12/1999 | Nữ | Nghệ An | 27.25 |
131 | 29020405 | 187768952 | ĐINH VĂN HIẾU | 21/10/1999 | Nam | Nghệ An | 24.95 |
132 | 29020614 | 187769715 | NGUYỄN THỊ THẮM | 10/05/1999 | Nữ | Nghệ An | 22.15 |
133 | 29020637 | 187768999 | ĐINH THỊ THÚY | 13/10/1999 | Nữ | Nghệ An | 27.5 |
134 | 29021696 | 187910390 | LÊ ĐỨC QUANG | 16/05/2000 | Nam | Nghệ An | 22.05 |
135 | 29022876 | 187795700 | TÔN THIỆN THỊNH | 08/01/2000 | Nam | Nghệ An | 21.25 |
136 | 29024000 | 187895356 | NGUYỄN NGỌC DŨNG | 14/08/2000 | Nam | Nghệ An | 20.6 |
137 | 29025327 | 187666420 | CAO THỊ ANH | 04/01/2000 | Nữ | Nghệ An | 26.75 |
138 | 29025363 | 187840558 | LANG THỊ NGỌC ÁNH | 30/11/2000 | Nữ | Nghệ An | 27.75 |
139 | 29025399 | 187685759 | LANG THỊ CHIÊM | 16/11/2000 | Nữ | Nghệ An | 27.75 |
140 | 29025409 | 187685854 | VI HỒNG CÚC | 17/12/2000 | Nữ | Nghệ An | 27.5 |
141 | 29025532 | 187666425 | LÔ THỊ HỒNG HẠNH | 05/10/2000 | Nữ | Nghệ An | 28.75 |
142 | 29026125 | 187666373 | HÀ THỊ NGÂN | 30/07/2000 | Nữ | Nghệ An | 27.25 |
143 | 29026569 | 187845046 | NGUYỄN THỊ HÀ GIANG | 13/03/2000 | Nữ | Nghệ An | 23.9 |
144 | 29026922 | 187759350 | NGUYỄN KIỀU YẾN NHI | 09/11/2000 | Nữ | Nghệ An | 22.9 |
145 | 29028355 | 187820377 | PHÙNG NGỌC HÙNG | 12/05/2000 | Nam | Nghệ An | 23.3 |
146 | 29029983 | 187861400 | NGUYỄN VIẾT TÀI | 02/09/2000 | Nam | Nghệ An | 20.9 |
147 | 30002411 | 184363913 | NGUYỄN VĂN TOÀN | 18/03/2000 | Nam | Hà Tĩnh | 26.25 |
148 | 30002672 | 184378975 | BIỆN VĂN HOÀNG | 16/07/2000 | Nam | Hà Tĩnh | 22.25 |
149 | 30010290 | 184372390 | PHAN THỊ CHINH | 18/04/2000 | Nữ | Hà Tĩnh | 24.1 |
150 | 30012546 | 184304862 | LÊ NHƯ QUỲNH | 03/11/2000 | Nữ | Hà Tĩnh | 22.75 |
151 | 30013845 | 184376742 | NGUYỄN HỮU SANG | 30/08/2000 | Nam | Hà Tĩnh | 21.4 |
152 | 30016120 | 184354809 | HỒ THỊ YÊN | 18/07/1999 | Nữ | Hà Tĩnh | 27 |
153 | 31003226 | 044200002745 | NGUYỄN VĂN HUỲNH | 19/01/2000 | Nam | Quảng Bình | 21.35 |
154 | 31004010 | 194633609 | ĐẶNG ĐỨC HẬU | 26/01/1998 | Nam | Quảng Bình | 21.9 |
155 | 31009254 | 194628764 | HÀ NHẬT LINH | 20/01/2000 | Nữ | Quảng Bình | 24.4 |
156 | 31009488 | 044300002461 | HỒ DƯƠNG THU TRANG | 15/07/2000 | Nữ | Quảng Bình | 21.75 |
157 | 32000561 | 197395446 | LÊ THANH TUẤN | 29/08/2000 | Nam | Quảng Trị | 24.75 |
158 | 32000582 | 197395272 | TẠ THỊ CẨM VÂN | 24/07/2000 | Nữ | Quảng Trị | 25.25 |
159 | 32000824 | 197393888 | HOÀNG THỊ DIỆU THÚY | 10/10/2000 | Nữ | Quảng Trị | 20.45 |
160 | 32002129 | 197383670 | ĐỖ ĐẶNG ANH | 14/03/2000 | Nam | Quảng Trị | 19.3 |
161 | 32002285 | 197380217 | LÊ TRỌNG HÓA | 08/12/1999 | Nam | Quảng Trị | 21.3 |
162 | 32002417 | 197383817 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THANH | 02/07/2000 | Nữ | Quảng Trị | 21.55 |
163 | 32007390 | 197380763 | NGUYỄN LƯƠNG CẢM | 08/01/1998 | Nam | Quảng Trị | 25 |
164 | 32007473 | 197421606 | ĐỖ TRUNG HOÀNG GIANG | 22/10/1998 | Nam | Quảng Trị | 23.75 |
165 | 33000096 | 191967339 | NGUYỄN THỊ MỸ LINH | 20/06/2000 | Nữ | Thừa Thiên | 21.75 |
166 | 33000124 | 191969264 | DƯƠNG THỊ YẾN NHI | 17/06/2000 | Nữ | Thừa Thiên | 25.5 |
167 | 33000755 | 191967594 | LÊ QUANG TUẤN | 28/02/2000 | Nam | Thừa Thiên | 18.8 |
168 | 33002303 | 192027094 | PHAN KHÁNH LINH | 01/01/2000 | Nữ | Thừa Thiên | 22.4 |
169 | 33002933 | 191922647 | NGUYỄN NHẬT AN | 30/01/2000 | Nam | Thừa Thiên | 22.6 |
170 | 33003296 | 191916432 | TRẦN NGUYỄN THIÊN LONG | 14/05/2000 | Nam | Thừa Thiên | 21.75 |
171 | 33007744 | 191888408 | LÊ THỊ NIÊM | 00/05/1998 | Nữ | Thừa Thiên | 26.75 |
172 | 33007837 | 192166298 | HỒ THỊ NGỌC THU | 09/02/1999 | Nữ | Thừa Thiên | 21.5 |
173 | 33012293 | 192180993 | NGUYỄN VĂN TOÀN | 03/01/2000 | Nam | Thừa Thiên | 20.05 |
174 | 34004394 | 206164534 | NGUYỄN VĂN TIẾN | 05/09/2000 | Nam | Quảng Nam | 24.5 |
175 | 34005557 | 206275779 | NGUYỄN VIẾT HIẾU | 15/04/2000 | Nam | Quảng Nam | 21 |
176 | 34007337 | 206366629 | PHAN THỊ TRINH | 19/07/2000 | Nữ | Quảng Nam | 22.5 |
177 | 34010149 | 206338306 | NGUYỄN THỊ MỸ LINH | 28/08/2000 | Nữ | Quảng Nam | 20.7 |
178 | 34010532 | 206335179 | DƯƠNG THỊ THANH HÒA | 27/02/2000 | Nữ | Quảng Nam | 20.65 |
179 | 34012797 | 206237518 | LÊ THANH TÍN | 06/07/2000 | Nam | Quảng Nam | 23.15 |
180 | 34013341 | 206236535 | ĐẶNG NGỌC DƯNG | 02/04/2000 | Nam | Quảng Nam | 19.95 |
181 | 35003491 | 212881831 | TỪ QUANG KHẢI | 01/01/2000 | Nam | Quảng Ngãi | 21.2 |
182 | 35010629 | 212516673 | HOÀNG CƯỜNG | 09/09/2000 | Nam | Quảng Ngãi | 21.75 |
183 | 35010643 | 212515754 | ĐỖ ĐẶNG KIỀU DUYÊN | 09/09/2000 | Nữ | Quảng Ngãi | 22.7 |
184 | 36000107 | 233285599 | NGUYỄN THỊ THANH HÒA | 17/09/2000 | Nữ | Kon Tum | 19.75 |
185 | 36000247 | 233294739 | ĐINH HUỲNH NHI | 01/02/2000 | Nữ | Kon Tum | 22.7 |
186 | 36000284 | 233310272 | NGUYỄN THẾ ANH QUÂN | 27/10/2000 | Nam | Kon Tum | 22.4 |
187 | 36000480 | 233291812 | PHAN MINH CHI | 12/05/2000 | Nam | Kon Tum | 19.65 |
188 | 36000639 | 233308885 | NGÔ THỊ MỸ LINH | 19/07/2000 | Nữ | Kon Tum | 19.95 |
189 | 36000876 | 233317099 | PHẠM HUYỀN TRANG | 22/12/2000 | Nữ | Kon Tum | 19.65 |
190 | 36000910 | 233292679 | TRẦN THANH TUYỀN | 21/08/2000 | Nữ | Kon Tum | 20.35 |
191 | 36003808 | 233280381 | VI VĂN VĨ | 31/12/2000 | Nam | Kon Tum | 26.75 |
192 | 36003923 | 233284854 | ĐỖ THÀNH LUÂN | 11/11/2000 | Nam | Kon Tum | 21.8 |
193 | 37014455 | 215501068 | NGUYỄN HỮU THẮNG | 25/11/2000 | Nam | Bình Định | 19.45 |
194 | 37016142 | 215500948 | HUỲNH HỮU HUY | 18/04/2000 | Nam | Bình Định | 23.25 |
195 | 37017064 | 215417377 | TRẦN TẤN HẬU | 05/05/1997 | Nam | Bình Định | 18.9 |
196 | 38000008 | 231268782 | ĐINH ĐẶNG PHƯƠNG ANH | 17/03/2000 | Nữ | Gia Lai | 22.55 |
197 | 38000113 | 231268908 | HOÀNG ĐÌNH HẢI | 19/04/2000 | Nam | Gia Lai | 19.35 |
198 | 38001627 | 231371784 | NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG | 10/06/2000 | Nữ | Gia Lai | 22.35 |
199 | 38001694 | 231207990 | HOÀNG QUỐC VIỆT | 25/04/2000 | Nam | Gia Lai | 20 |
200 | 38001779 | 231232026 | LỤC THỊ THU NGUYỆT | 08/11/2000 | Nữ | Gia Lai | 27.75 |
201 | 38002694 | 231198670 | LÊ THỊ CẨM VÂN | 05/09/2000 | Nữ | Gia Lai | 20.95 |
202 | 38003177 | 231203999 | NGUYỄN BÙI PHƯƠNG ANH | 14/10/2000 | Nữ | Gia Lai | 22.25 |
203 | 38003991 | 231263444 | NGUYỄN DUY TÂN | 15/05/2000 | Nam | Gia Lai | 25 |
204 | 38004523 | 231213374 | ĐINH MINH THUẬN | 20/12/2000 | Nam | Gia Lai | 16.5 |
205 | 38005057 | 231298253 | LÊ TRƯƠNG HẢI TRÚC | 02/02/2000 | Nữ | Gia Lai | 22.4 |
206 | 38008189 | 231241391 | TRẦN THỊ HÀ | 04/01/2000 | Nữ | Gia Lai | 21.05 |
207 | 39004648 | 221480939 | NGUYỄN KHOA TRƯỜNG | 24/11/2000 | Nam | Phú Yên | 21.8 |
208 | 39005756 | 221492866 | ĐỖ PHƯƠNG THANH | 28/08/2000 | Nữ | Phú Yên | 21.9 |
209 | 39008929 | 221510149 | NGUYỄN DUY NHÂN | 13/12/2000 | Nam | Phú Yên | 24 |
210 | 39010097 | 017397058 | TẠ QUANG DŨNG | 23/09/1997 | Nam | Phú Yên | 22.45 |
211 | 39010280 | 221461115 | TRƯƠNG MẬU MINH | 08/07/1998 | Nam | Phú Yên | 23 |
212 | 39010330 | 221467345 | HỒ TÂY PHƯƠNG | 26/05/1999 | Nữ | Phú Yên | 21.2 |
213 | 39010614 | 221408362 | ĐÀO PHAN NHẬT MINH | 08/12/1996 | Nam | Phú Yên | 20.75 |
214 | 40000233 | 241781292 | LÝ VĂN LÂM | 26/05/2000 | Nam | Đắk Lắk | 24.25 |
215 | 40005274 | 241779533 | PHAN THỊ KIỀU LAN | 18/02/2000 | Nữ | Đắk Lắk | 25.75 |
216 | 40006029 | 241802424 | DƯƠNG HẢI LONG | 30/06/2000 | Nam | Đắk Lắk | 17.35 |
217 | 40008972 | 241694530 | NGUYỄN ANH TUẤN | 24/03/2000 | Nam | Đắk Lắk | 19.65 |
218 | 40010906 | 241829685 | NGUYỄN HỮU HƯNG | 03/06/2000 | Nam | Đắk Lắk | 22.85 |
219 | 40014846 | 241888444 | NGUYỄN CHÍ HÙNG | 06/06/2000 | Nam | Đắk Lắk | 21.9 |
220 | 40015407 | 241860466 | TRẦN XUÂN HIẾU | 26/06/2000 | Nam | Đắk Lắk | 20.2 |
221 | 40015520 | 241865911 | HOÀNG NGỌC MINH HUY | 12/02/2000 | Nam | Đắk Lắk | 20.5 |
222 | 40015797 | 241794999 | PHAN THỊ PHƯƠNG LINH | 29/10/2000 | Nữ | Đắk Lắk | 23 |
223 | 40017753 | 033300006708 | ĐỖ THỊ HOÀI | 28/03/2000 | Nữ | Đắk Lắk | 24.42 |
224 | 40019089 | 245395570 | LÊ THU TRANG | 01/02/2000 | Nữ | Đăk Nông | 25.15 |
225 | 40021084 | 241627494 | LÊ THỊ NGỌC HOA | 16/06/1999 | Nữ | Đắk Lắk | 22.6 |
226 | 40021090 | 241726933 | BÙI THỊ THU HOÀI | 20/11/1999 | Nữ | Đắk Lắk | 18.65 |
227 | 40021091 | 241781776 | HỒ THỊ THU HOÀI | 20/12/1999 | Nữ | Đắk Lắk | 20.1 |
228 | 40021243 | 241850481 | H NGA NIÊ | 01/10/1999 | Nữ | Đắk Lắk | 24.75 |
229 | 40021317 | 241751666 | NGUYỄN AN PHÚ | 09/08/1999 | Nam | Đắk Lắk | 20.8 |
230 | 41005489 | 225916893 | ĐÀO ÁNH DƯƠNG | 18/11/2000 | Nam | Khánh Hoà | 24.6 |
231 | 42001378 | 251176020 | BÙI HOÀNG ANH | 19/04/2000 | Nữ | Lâm Đồng | 24.5 |
232 | 42001806 | 251169775 | DƯƠNG ANH TÂN | 28/04/2000 | Nam | Lâm Đồng | 19.9 |
233 | 42002910 | 251205129 | HUỲNH NGỌC LONG | 03/03/2000 | Nam | Lâm Đồng | 23 |
234 | 42004876 | 251156723 | PHAN NGUYỄN NGỌC THÀNH | 10/11/2000 | Nam | Lâm Đồng | 23.5 |
235 | 42011786 | 251208081 | NGUYỄN NGỌC NHƯ TRINH | 12/12/2000 | Nữ | Lâm Đồng | 21.25 |
236 | 42014203 | 251140924 | HOÀNG THỊ NGỌC ÁNH | 21/09/1998 | Nữ | Lâm Đồng | 25 |
237 | 42014850 | 251109027 | TRẦN VŨ ĐỨC ANH | 02/07/1996 | Nam | Lâm Đồng | 21.7 |
238 | 43001215 | 285742290 | NGUYỄN PHAN LINH ĐAN | 17/01/2000 | Nữ | Bình Phước | 21.95 |
239 | 43001881 | 285619999 | TRẦN BÌNH YÊN | 19/06/2000 | Nam | Bình Phước | 21.55 |
240 | 43001981 | 194618547 | PHAN TIẾN DŨNG | 23/01/1996 | Nam | Bình Phước | 25.25 |
241 | 43006041 | 285768487 | ĐỖ HỒNG NHUNG | 15/08/2000 | Nữ | Bình Phước | 22.05 |
242 | 44001106 | 245336666 | BÙI THỊ KIM OANH | 27/06/2000 | Nữ | Đăk Nông | 23.8 |
243 | 44002528 | 281219046 | VÕ TẤN VŨ | 31/12/2000 | Nam | Bình Dương | 21.15 |
244 | 44004500 | 281214848 | LÊ HUY TIẾN ANH | 17/10/2000 | Nam | Bình Dương | 23.25 |
245 | 45000199 | 264509779 | PHẠM MINH HIẾU | 25/10/2000 | Nam | Ninh Thuận | 19.6 |
246 | 46006245 | 291220097 | NGUYỄN THỊ NGỌC QUYÊN | 03/03/2000 | Nữ | Tây Ninh | 20.9 |
247 | 47007325 | 261579394 | TRẦN NGỌC TÀI | 10/12/2000 | Nam | Bình Thuận | 19.25 |
248 | 49001997 | 301703676 | NGUYỄN PHẠM LIN TONG | 24/08/2000 | Nam | Long An | 23 |
249 | 49004376 | 301648828 | NGUYỄN PHẠM THANH NHÀN | 01/04/2000 | Nữ | Long An | 24.25 |
250 | 50006922 | 342004987 | NGUYỄN TRƯƠNG QUỐC THANH | 06/10/2000 | Nam | Đồng Tháp | 19.05 |
251 | 50008242 | 341944557 | TRƯƠNG QUẾ ANH | 07/11/2000 | Nữ | Đồng Tháp | 21.95 |
252 | 51002540 | 352554296 | TRẦN TRỌNG NHÂN | 01/01/2000 | Nam | An Giang | 20.15 |
253 | 51008985 | 352507126 | LÊ MINH HIỂN | 24/07/2000 | Nam | An Giang | 21.68 |
254 | 51015834 | 197452180 | NGUYỄN HOÀNG | 09/07/1999 | Nam | Quảng Trị | 23.75 |
255 | 51016037 | 197432281 | NGUYỄN THỊ THANH NHÀN | 20/08/1999 | Nữ | Quảng Trị | 21.6 |
256 | 51016047 | 197432973 | TRƯƠNG THÀNH NHÂN | 20/09/1999 | Nam | Quảng Trị | 19.35 |
257 | 51016053 | 197421137 | ĐINH VĨNH NHIÊN | 09/10/1999 | Nam | Quảng Trị | 23 |
258 | 51016277 | 197430420 | NGUYỄN VĂN TIẾN | 22/07/1999 | Nam | Quảng Trị | 23.5 |
259 | 52004153 | 044300001138 | ĐINH THỊ ANH PHƯƠNG | 15/11/2000 | Nữ | Bà Rịa | 21.5 |
260 | 53002798 | 312435722 | TRẦN PHƯƠNG BẢO LONG | 15/12/2000 | Nam | Tiền Giang | 22.6 |
261 | 54007707 | 371902325 | TRẦN BẢO ÂN | 23/05/2000 | Nam | Kiên Giang | 23.5 |
262 | 55002514 | 092200002130 | VÕ ĐOÀN KHÁNH ĐĂNG | 29/05/2000 | Nam | Cần Thơ | 21.8 |
263 | 55010330 | 197400114 | NGUYỄN NGỌC CHƯƠNG | 16/09/1999 | Nam | Quảng Trị | 23.75 |
264 | 55010387 | 342010740 | NGÔ THỊ MỸ HUYỀN | 24/07/1999 | Nữ | Đồng Tháp | 21.3 |
265 | 55010437 | 352465114 | LÊ PHƯỚC LỘC | 18/07/1999 | Nam | An Giang | 19.55 |
266 | 55010451 | 352465503 | NGUYỄN VŨ MINH | 13/06/1999 | Nam | An Giang | 20.95 |
267 | 55010490 | 385774554 | NGUYỄN TOẠI NHƯ | 14/06/1999 | Nữ | Bạc Liêu | 22.45 |
268 | 55010511 | 352385385 | ĐỖ MINH SANG | 13/10/1999 | Nam | An Giang | 22.15 |
269 | 55010602 | 197392180 | NGUYỄN ĐÌNH TUẤN | 17/11/1999 | Nam | Quảng Trị | 25 |
270 | 55012348 | 381939399 | PHẠM MỶ HƯƠNG | 16/05/1999 | Nữ | Cà Mau | 26 |
271 | 55012767 | 381921166 | TRẦN THỊ HUYỀN TRANG | 09/09/1998 | Nữ | Cà Mau | 26.25 |
272 | 57005360 | 331862851 | TRẦN HẢI VĂN | 23/11/2000 | Nam | Vĩnh Long | 23.25 |
273 | 57005908 | 331846723 | NGUYỄN THỊ HUẾ TRÂN | 08/05/2000 | Nữ | Vĩnh Long | 21.15 |
274 | 58000475 | 335006530 | NGUYỄN THÀNH TRUNG | 27/01/2000 | Nam | Trà Vinh | 16.8 |
275 | 58000498 | 335008638 | NGUYỄN TÔ VINH | 18/12/2000 | Nam | Trà Vinh | 23.75 |
276 | 59000776 | 366327500 | LÂM HUỲNH TUẤN | 21/05/2000 | Nam | Sóc Trăng | 20.5 |
277 | 59000970 | 366245485 | PHẠM VĂN HẬU | 25/06/2000 | Nam | Sóc Trăng | 19 |
278 | 59002534 | 366293307 | LA THỊ NGỌC MAI | 13/03/2000 | Nữ | Sóc Trăng | 25.75 |
279 | 59009100 | 366188069 | HUỲNH HOÀNG KHAI | 29/11/1999 | Nam | Sóc Trăng | 23.25 |
280 | 60001786 | 385801386 | VÕ DUY THỐNG | 14/04/2000 | Nam | Bạc Liêu | 23.25 |
281 | 60002243 | 385806591 | TRỊNH TUYẾT NGHI | 15/08/2000 | Nữ | Bạc Liêu | 25.5 |
282 | 60004926 | 385791524 | TRƯƠNG THỊ MINH ĐANG | 29/05/2000 | Nữ | Bạc Liêu | 26 |
283 | 60004937 | 385791470 | NGUYỄN THỊ MINH ĐOAN | 08/06/2000 | Nữ | Bạc Liêu | 26.25 |
284 | 61000811 | 381969023 | NGUYỄN MẠNH CƯỜNG | 07/12/2000 | Nam | Cà Mau | 21.4 |
285 | 61002679 | 381922579 | TRỊNH NHƯ HUỲNH | 06/03/2000 | Nữ | Cà Mau | 22.95 |
286 | 61003504 | 381976053 | LÊ CHÍ LẬP | 25/08/2000 | Nam | Cà Mau | 23 |
287 | 61005456 | 381938112 | HUỲNH MINH NHẬT | 25/07/2000 | Nam | Cà Mau | 23 |
288 | 62000923 | 040829678 | NGUYỄN THỊ NGỌC | 16/02/2000 | Nữ | Điện Biên | 25.9 |
289 | 62002347 | 040685447 | LÝ A TRUNG | 27/04/1999 | Nam | Điện Biên | 25.5 |
290 | 63000005 | 245384636 | BÙI LÊ MINH ANH | 02/12/2000 | Nữ | Đăk Nông | 22.6 |
291 | 63000315 | 245373074 | NGUYỄN THÀNH AN | 23/01/2000 | Nam | Đăk Nông | 23.5 |
292 | 63000354 | 245378387 | ĐIỂU DUNG | 01/11/1998 | Nam | Đăk Nông | 24 |
293 | 63000624 | 245381567 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG THẢO | 16/06/2000 | Nữ | Đăk Nông | 20.25 |
294 | 63000745 | 245276079 | NGUYỄN VĂN AN | 10/12/1997 | Nam | Đăk Nông | 21.6 |
295 | 63000848 | 245302442 | TRẦN THÁI HOÀNG | 18/10/1996 | Nam | Đăk Nông | 24 |
296 | 63000928 | 251058266 | NGUYỄN HOÀNG NAM | 12/02/1997 | Nam | Đăk Nông | 20.05 |
297 | 63001303 | 245343094 | PHAN VĂN CÔNG | 24/01/1999 | Nam | Đăk Nông | 22.15 |
298 | 63001591 | 245345879 | VŨ THỊ NGUYÊN | 18/12/1999 | Nữ | Đăk Nông | 21.75 |
299 | 63003400 | 245408733 | NGUYỄN NGỌC THIỆN | 20/11/2000 | Nam | Đăk Nông | 19.6 |
300 | 63004660 | 245301192 | HỨA QUỐC CƯỜNG | 19/05/1998 | Nam | Đăk Nông | 25.25 |
301 | 63005248 | 245314817 | NGUYỄN PHAN HUY | 01/01/2000 | Nam | Đăk Nông | 21.5 |
Các tìm kiếm liên quan đến Danh sách thí sinh trúng tuyển Đại học Kiểm sát Hà Nội 2018, học phí trường đại học kiểm sát hà nội 2018, đại học kiểm sát tuyển sinh 2016, đại học kiểm sát dương nội hà đông, tuyển sinh viện kiểm sát 2018, tuyển thẳng đại học kiểm sát, điểm chuẩn đại học kiểm sát 2018, sơ tuyển trường đại học kiểm sát
Cho em hỏi sao trong công bố điểm chuẩn của bộ năm 2018 Miền Bắc là 25,5 khối C00 đối với Nam, nhưng sao trong danh sách trúng tuyển Miền Bắc có người 21; 22 điểm vẫn đậu là sao ạ ?? Có phải họ thi khối A00,A01,D01 không?Trong khi đó em tổng điểm được 23 vẫn không đâu ?? Xin ban tuyển sinh hãy trả lời rõ ,và công khai khối thi cụ thể cho em được hiểu ạ.Em xin chân thành cảm ơn.