Site icon Hocluat.VN

Chương trình đạo tạo của ngành Luật trường Đại học Vinh

Dưới đây là khung chương trình đạo tạo của ngành Luật trường Đại học Vinh

 

Tải về máy: Chương trình đạo tạo của ngành Luật trường Đại học Vinh

 

Để được xét tốt nghiệp, sinh viên phải tích lũy đủ số học phần quy định với điểm trung bình chung tích lũy của toàn khóa học đạt từ 2.00 trở lên, đồng thời thỏa một số điều kiện khác do nhà trường quy định (Được quy định trong Cẩm nang học sinh, sinh viên, học viên – Trường Đại học Vinh)

 

STT Mã HP Tên học phần Số tín chỉ Số tiết LT Số tiết TH Thảo luận Học kỳ
1 AE10001 Aerobic CLB (P1) 1 0 15 0 2
2 AE10002 Aerobic CLB (P2) 1 0 15 0 3
3 AE10003 Aerobic CLB (P3) 1 0 15 0 4
4 AE10004 Aerobic CLB (P4) 1 0 15 0 5
5 BC10001 Bóng chuyền CLB (P1) 1 0 15 0 2
6 BC10002 Bóng chuyền CLB (P2) 1 0 15 0 3
7 BC10003 Bóng chuyền CLB (P3) 1 0 15 0 4
8 BC10004 Bóng chuyền CLB (P4) 1 0 15 0 5
9 BD10001 Bóng đá CLB (P1) 1 0 15 0 2
10 BD10002 Bóng đá CLB (P2) 1 0 15 0 3
11 BD10003 Bóng đá CLB (P3) 1 0 15 0 4
12 BD10004 Bóng đá CLB (P4) 1 0 15 0 5
13 CV10001 Cờ vua CLB (P1) 1 0 15 0 2
14 CV10002 Cờ vua CLB (P2) 1 0 15 0 3
15 CV10003 Cờ vua CLB (P3) 1 0 15 0 4
16 CV10004 Cờ vua CLB (P4) 1 0 15 0 5
17 ĐC10001 Đá cầu CLB (P1) 1 0 15 0 2
18 ĐC10002 Đá cầu CLB (P2) 1 0 15 0 3
19 ĐC10003 Đá cầu CLB (P3) 1 0 15 0 4
20 ĐC10004 Đá cầu CLB (P4) 1 0 15 0 5
21 ĐK10001 Điền kinh CLB (P1) 1 0 15 0 2
22 ĐK10002 Điền kinh CLB (P2) 1 0 15 0 3
23 ĐK10003 Điền kinh CLB (P3) 1 0 15 0 4
24 ĐK10004 Điền kinh CLB (P4) 1 0 15 0 5
25 TK10001 Võ Taekwondo CLB (P1) 1 0 15 0 2
26 TK10002 Võ Taekwondo CLB (P2) 1 0 15 0 3
27 TK10003 Võ Taekwondo CLB (P3) 1 0 15 0 4
28 TK10004 Võ Taekwondo CLB (P4) 1 0 15 0 5
29 LH21020 Luật sở hữu trí tuệ 3 30 0 15 6
30 LH20103 Luật tài sản 3 30 0 15 6
31 LH21055 Pháp luật về hợp đồng 3 30 0 15 6
32 LH20153 Quyền nhân thân trong pháp luật Dân sự 3 30 0 15 6
33 LH20064 Thi hành án dân sự 3 30 0 15 6
34 LH20154 Trách nhiệm dân sự 3 30 0 15 6
35 LH20159 Kỹ năng đàm phán hợp đồng chuyển giao quyền sử dụng công nghệ 3 30 0 15 7
36 LH20156 Kỹ năng đàm phán, soạn thảo và giải quyết tranh chấp hợp đồng 3 30 0 15 7
37 LH20155 Kỹ năng giải quyết các vụ việc dân sự 3 30 0 15 7
38 LH20158 Kỹ năng tư vấn, giải quyết các tranh chấp về thừa kế 3 30 0 15 6
39 LH20157 Kỹ năng tư vấn, hòa giải các tranh chấp trong vụ án hôn nhân và gia đình 3 30 0 15 7
40 LH20162 Bảo vệ quyền con người trong Luật dân sự 3 30 0 15 7
41 LH20161 Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ 3 30 0 15 7
42 LH20160 Kỹ năng của luật sư trong bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp của đương sự 3 30 0 15 7
43 LH20164 Kỹ năng tư vấn trong bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng 3 30 0 15 7
44 LH20163 Kỹ năng tư vấn về việc cho nhận con nuôi có yếu tố nước ngoài 3 30 0 15 7
45 LH20166 Hoạt động chứng minh trong tố tụng dân sự 3 30 0 15 7
46 LH20165 Kỹ năng công chứng giao dịch dân sự 3 30 0 15 7
47 LH20167 Kỹ năng tư vấn bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng qua hợp đồng giao dịch điện tử 3 30 0 15 7
48 LH20059 Công chứng và chứng thực 3 39 0 6 6
49 LH21057 Hiến pháp nước ngoài 3 39 0 6 6
50 LH21099 Luật tố tụng hành chính 3 39 0 6 6
51 LH21054 Lý luận về Nhà nước pháp quyền 3 39 0 6 6
52 LH20128 Quyền con người, quyền công dân 3 39 0 6 6
53 LH20127 Tổ chức chính quyền cơ sở 3 39 0 6 6
54 LH20079 Học thuyết tam quyền phân lập 3 39 0 6 7
55 LH20131 Kỹ năng hoạt động đại biểu Hội đồng nhân dân 3 39 0 6 7
56 LH20129 Kỹ năng soạn thảo văn bản hành chính thông dụng 3 39 0 6 7
57 LH20130 Kỹ năng tổ chức công sở 3 36 0 9 7
58 LH20058 Luật Hành chính so sánh 3 39 0 6 7
59 LH20080 Quản lý HCNN trong một số lĩnh vực 3 39 0 6 7
60 LH21068 Chính thể 3 39 0 6 3
61 LH20132 Đăng ký và quản lý hộ tịch 3 39 0 6 3
62 LH20134 Kỹ năng chứng thực và lưu trữ văn bản 3 39 0 6 3
63 LH22011 Kỹ năng thanh tra và giải quyết khiếu nại tố cáo 3 39 0 6 3
64 LH20133 Kỹ năng tổ chức, quản lý và giám sát của CQ cơ sở 3 39 0 6 3
65 LH21067 Sự hạn chế quyền lực 3 39 0 6 3
66 LH20136 Dân chủ cơ sở 3 39 0 6 7
67 LH20137 Kỹ năng điều hành và quản trị cơ sở 3 39 0 6 7
68 LH20135 Kỹ năng giải quyết khiếu kiện tranh chấp hành chính 3 39 0 6 7
69 LH20138 Tổ chức các cơ quan tư pháp 3 39 0 6 7
70 LH21093 Khoa học điều tra hình sự 3 39 0 6 6
71 LH20168 Lý luận định tội danh và quyết định hình phạt 3 39 0 6 6
72 LH20169 Quyền con người trong tố tụng hình sự 3 39 0 6 6
73 LH20170 Tâm lý học tư pháp 3 39 0 6 6
74 LH20065 Thi hành án hình sự 3 39 0 6 6
75 LH20084 Tội phạm học 3 39 0 6 6
76 LH20174 Kỹ năng hoạt động điều tra trong tố tụng hình sự 3 39 0 6 7
77 LH20173 Kỹ năng khảo sát tình hình tội phạm 3 39 0 6 7
78 LH20171 Kỹ năng nghiên cứu hồ sơ vụ án hình sự 3 39 0 6 7
79 LH20172 Nghiệp vụ thư ký Tòa án 3 39 0 6 7
80 LH20175 Phương pháp nghiên cứu và đánh giá chứng cứ 3 39 0 6 7
81 LH20177 Kỹ năng hành nghề luật sư trong tố tụng hình sự 3 39 0 6 7
82 LH20180 Kỹ năng thực hành một số hoạt động trong tố tụng hình sự 3 39 0 6 7
83 LH20179 Kỹ năng tuyên truyền, phòng chống tội phạm 3 39 0 6 7
84 LH20178 Kỹ năng xét xử vụ án hình sự 3 39 0 6 7
85 LH20176 Nghiệp vụ thẩm tra viên 3 39 0 6 7
86 LH20181 Kỹ năng giám định pháp y 3 39 0 6 7
87 LH20182 Kỹ năng tranh tụng của luật sư tại phiên tòa 3 39 0 6 7
88 LH20183 Kỹ năng tư vấn các vụ án hình sự 3 39 0 6 7
89 LH21073 Luật an sinh xã hội 3 30 0 15 6
90 LH20061 Luật cạnh tranh 3 30 0 15 6
91 LH22072 Luật đầu tư 3 30 0 15 6
92 LH21051 Luật môi trường 3 30 0 15 6
93 LH21023 Luật Ngân hàng 3 36 0 9 6
94 LH20060 Pháp luật về thị trường chứng khoán 3 39 0 6 6
95 LH20140 Kỹ năng tư vấn giải quyết tranh chấp đất đai 3 30 0 15 7
96 LH20142 Kỹ năng tư vấn hợp đồng mua bán hàng hóa 3 30 0 15 7
97 LH20141 Kỹ năng tư vấn hợp đồng trung gian thương mại 3 30 0 15 7
98 LH20143 Kỹ năng tư vấn hợp đồng xúc tiến thương mại 3 30 0 15 7
99 LH20139 Kỹ năng tư vấn pháp luật về chuyển quyền sử dụng đất 3 30 0 15 7
100 LH20147 Kỹ năng giải quyết tranh chấp lao động 3 30 0 15 7
101 LH20148 Kỹ năng tư vấn hợp đồng lao động 3 30 0 15 7
102 LH20146 Kỹ năng tư vấn hợp đồng trong hoạt động ngân hàng 3 30 0 15 7
103 LH20149 Kỹ năng tư vấn pháp luật bảo hiểm xã hội 3 30 0 15 7
104 LH20144 Kỹ năng tư vấn pháp luật về tài chính doanh nghiệp 3 30 0 15 7
105 LH20145 Kỹ năng tư vấn pháp luật về thuế thu nhập 3 30 0 15 7
106 LH20152 Kỹ năng giải quyết tranh chấp về vốn góp trong doanh nghiệp 3 30 0 15 7
107 LH20151 Kỹ năng tư vấn pháp luật quản trị doanh nghiệp 3 30 0 15 7
108 LH20150 Kỹ năng tư vấn thủ tục thành lập doanh nghiệp 3 30 0 15 7
109 LH22019 Công pháp quốc tế 3 35 0 10 4
110 CT10004 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 33 0 12 4
111 LH20090 Giáo dục pháp luật thực hành (CLE) 3 30 0 15 5
112 QP11001 Giáo dục quốc phòng 1 (Đường lối quân sự) 3 45 0 0 4
113 QP11002 Giáo dục quốc phòng 2 (Công tác QPAN) 2 30 0 0 4
114 QP11003 Giáo dục quốc phòng 3 (QS chung & chiến thuật, KT bắn súng…) 3 15 30 0 4
115 TC10006 Giáo dục thể chất (phần chung) 1 10 0 5 1
116 LH20126 Kỹ năng thực hành chuyên ngành luật 5 65 0 10 8
117 LH21001 Kỹ thuật xây dựng văn bản pháp luật 3 39 0 6 4
118 LH20043 Lịch sử Nhà nước và Pháp luật 4 50 0 10 1
119 LS10004 Lịch sử văn minh thế giới 2 26 0 4 1
120 ML20001 Lôgíc hình thức 2 20 0 10 1
121 LH20007 Luật dân sự 5 50 0 25 2
122 LH21049 Luật đất đai 3 36 0 9 5
123 LH21021 Luật hành chính 4 50 0 10 3
124 LH20087 Luật Hiến pháp 4 50 0 10 2
125 LH21011 Luật hình sự 5 65 0 10 4
126 LH21006 Luật hôn nhân và gia đình 3 30 0 15 3
127 LH21022 Luật lao động 3 40 0 5 4
128 LH22012 Luật tài chính 3 36 0 9 4
129 LH20024 Luật thương mại 5 55 0 20 3
130 LH21008 Luật tố tụng dân sự 4 40 0 20 5
131 LH21014 Luật tố tụng hình sự 4 50 0 10 5
132 LH21047 Lý luận về Nhà nước và pháp luật 5 60 0 15 1
133 NC11000 Ngoại ngữ (Xét điều kiện) 1 0 0 0 1
134 NC10001 Ngoại ngữ 1 (Tiếng Anh) 3 35 0 10 2
135 NC11002 Ngoại ngữ 2(Tiếng Anh) 4 50 0 10 3
136 CT10001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin I 2 22 0 8 1
137 CT10002 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin II 3 33 0 12 2
138 LH20016 PPNCKH chuyên ngành Luật 2 26 0 4 2
139 LH20038 Thực tập cuối khoá ngành Luật 5 0 75 0 8
140 LH22005 Tư pháp quốc tế 3 39 0 6 5
141 CT10003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 22 0 8 3
142 NV10002 Cơ sở văn hoá Việt Nam 2 20 0 10 1
143 LH20010 Đại cương khoa học quản lý 2 26 0 4 1
144 ĐL10001 Địa lý học đại cương 2 24 0 6 1
145 LH20098 Luật La Mã 2 24 0 6 1
146 TN10008 Thống kê xã hội học 2 24 0 6 1
147 LS10001 Tiến trình Lịch sử Việt Nam 2 26 0 4 1
148 TI12006 Tin học 2 15 15 0 1
149 LS10003 Xã hội học đại cương 2 20 0 10 1
150 NC10001-TV Ngoại ngữ 1 (Tiếng Việt cho SV Lào) 3 35 0 10 1
151 NC11002_TV Ngoại ngữ 2 (Tiếng Việt cho SV Lào) 4 50 0 10 2

 

đánh giá bài viết

Hãy bình luận đầu tiên

Để lại một phản hồi

Lưu ý: Vui lòng không cung cấp SĐT ở Nội dung phản hồi để tránh bị người lạ làm phiền

Exit mobile version