Site icon Hocluat.VN

Xem điểm chuẩn đại học luật Hà Nội 2018

Điểm chuẩn đại học luật Hà Nội

Xem điểm chuẩn đại học luật Hà Nội 2018 chính xác nhất, trường đại học luật Hà Nội chuẩn bị công bố điểm trúng tuyển và danh sách trúng tuyển năm 2018.

 

Dự kiến điểm chuẩn ĐH Luật Hà Nội được công bố trước ngày 6/8

 

Điểm chuẩn đại học luật Hà Nội 2018

 

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380101 Luật A01
2 7380101 Luật A00
3 7380101 Luật C00
4 7380101 Luật D01
5 7380107 Luật kinh tế A01
6 7380107 Luật kinh tế A00
7 7380107 Luật kinh tế C00
8 7380107 Luật kinh tế D01
9 7380109 Luật thương mại quốc tế A01
10 7380109 Luật thương mại quốc tế D01
11 7380109 Ngôn ngữ Anh (chuyên ngành Tiếng Anh pháp lý) A01
12 7380109 Ngôn ngữ Anh (chuyên ngành Tiếng Anh pháp lý) D01

 

Điểm chuẩn đại học luật Hà Nội 2017

 

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380101 Luật A01 24.5
2 7380101 Luật A00 24
3 7380101 Luật C00 27.5
4 7380101 Luật D01 23.5
5 7380107 Luật kinh tế A01 26.75
6 7380107 Luật kinh tế A00 27
7 7380107 Luật kinh tế C00 28.75
8 7380107 Luật kinh tế D01 25.75
9 7380109 Luật thương mại quốc tế A01 26.25 Tiếng Anh nhân hệ số 2. Quy về thang điểm 30.
10 7380109 Luật thương mại quốc tế D01 25.25 Tiếng Anh nhân hệ số 2. Quy về thang điểm 30.
11 7380109 Ngôn ngữ Anh (chuyên ngành Tiếng Anh pháp lý) A01 24.5 Tiếng Anh nhân hệ số 2. Quy về thang điểm 30.
12 7380109 Ngôn ngữ Anh (chuyên ngành Tiếng Anh pháp lý) D01 24 Tiếng Anh nhân hệ số 2. Quy về thang điểm 30.

 

Điểm chuẩn đại học luật Hà Nội 2016

 

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 52380101 Luật A00 23.25
2 52380101 Luật C00 26.25
3 52380101 Luật D01 21.75
4 52380107 Luật kinh tế A00 25.25
5 52380107 Luật kinh tế C00 28
6 52380107 Luật kinh tế D01 23.75
7 52110101 Luật Thương mại quốc tế D01 31.25 Tiếng Anh nhân 2
8 52220201 Ngôn ngữ Anh (chuyên ngành Tiếng Anh pháp lý) D01 29.25 Tiếng Anh nhân 2

 

Điểm chuẩn đại học luật Hà Nội 2015

 

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 52380101 Luật (A00) A00 23
2 52380101 Luật (C00) C00 26
3 52380101 Luật (D00) D01 21.25
4 52380107 Luật kinh tế (A00) A00 25
5 52380107 Luật kinh tế (C00) C00 27.5
6 52380107 Luật kinh tế (D01) D01 23.5
7 52110101 Luật Thương mại quốc tế D01 30.25 Tiếng Anh nhân 2
8 52220201 Ngôn ngữ Anh D01 28.58 Tiếng Anh nhân 2

Điểm chuẩn đại học luật Hà Nội 2014

 

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 52380101 Luật A,C 21
2 52380101 Luật D1 20
3 52380107 Luật kinh tế A 23
4 52380107 Luật kinh tế C 22.5
5 52380107 Luật kinh tế 21.5
6 52110101 Luật thương mại quốc tế D1 20
7 52220201 Ngôn ngữ Anh D1 20

 

Điểm chuẩn đại học luật Hà Nội 2013

 

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 52380101 Luật A 22.5
2 52380101 Luật C 22.5
3 52380101 Luật D1 20
4 52380107 Luật kinh tế A 24
5 52380107 Luật kinh tế C 24
6 52380107 Luật kinh tế D1 21.5
7 52110101 Luật thương mại quốc tế D1 20

 

Các tìm kiếm liên quan đến điểm chuẩn đại học luật hà nội 2018, đại học luật hà nội tuyển sinh, đại học luật hà nội tuyển sinh 2018, điểm chuẩn đại học luật hà nội 2017, đại học luật hà nội điểm chuẩn 2016, phương án tuyển sinh đại học luật hà nội 2017, đại học luật hà nội tuyển sinh 2016, điểm chuẩn đại học luật hà nội 2015, điểm chuẩn đại học luật hà nội qua các năm, phương án tuyển sinh đại học luật hà nội 2019, học phí trường đại học luật hà nội, trường đại học luật hà nội tuyển sinh 2019, đại học luật hà nội điểm chuẩn, đại học luật hà nội điểm chuẩn 2016, xét tuyển đại học luật hà nội 2019, đại học luật hà nội tuyển sinh 2019, khoa luật đại học quốc gia hà nội

đánh giá bài viết

Hãy bình luận đầu tiên

Để lại một phản hồi

Lưu ý: Vui lòng không cung cấp SĐT ở Nội dung phản hồi để tránh bị người lạ làm phiền

Exit mobile version